Cảm biến nhiệt tiếng anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "biến nhiệt", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ biến nhiệt, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ biến nhiệt trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Chuyển sang cảm biến nhiệt.

Switching to thermal.

2. Nó trốn được cảm biến nhiệt.

It hid from thermal technology.

3. Tắt cảm biến nhiệt 1,2 và 3.

Deactivate probe heater one, two and three.

4. Nó giúp cách ly cảm biến nhiệt độ.

It insulates the sensor from fluctuations in temperature.

5. Cảm biến nhiệt cho thấy mọi người đều ở ngoài.

Thermal shows everybody's out.

6. Tất cả các loài cá khác đều biến nhiệt (máu lạnh).

Almost all fish are cold-blooded (ectothermic).

7. Tôi muốn xạ thủ với cảm biến nhiệt trên đỉnh mọi tòa nhà trong bán kính 2 dãy.

I want snipers with thermals on top of every building for a two block radius.

8. Mô hình này cũng bao gồm các cảm biến mới: một số cảm biến nhiệt độ, máy dò sợi và cảm biến phát hiện gián đoạn nguồn.

This model also includes new sensors: several temperature sensors, a filament detector, and a sensor that detects power interruptions.

9. Chẳng hạn, nhiều loài dơi và chim nhỏ là động vật biến nhiệt hay động vật biến dưỡng chậm khi chúng ngủ qua đêm (hoặc qua ngày).

For example, many bats and small birds are poikilothermic and bradymetabolic when they sleep for the night (or, in nocturnal species, for the day).

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Outside temperature sensor là gì?

Outside temperature sensor có nghĩa là Cảm biến nhiệt độ ngoài trời

  • Outside temperature sensor có nghĩa là Cảm biến nhiệt độ ngoài trời.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Cảm biến nhiệt độ ngoài trời Tiếng Anh là gì?

Cảm biến nhiệt độ ngoài trời Tiếng Anh có nghĩa là Outside temperature sensor.

Ý nghĩa - Giải thích

Outside temperature sensor nghĩa là Cảm biến nhiệt độ ngoài trời..

Đây là cách dùng Outside temperature sensor. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Outside temperature sensor là gì? (hay giải thích Cảm biến nhiệt độ ngoài trời. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Outside temperature sensor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Outside temperature sensor / Cảm biến nhiệt độ ngoài trời.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Evaporator temperature sensor là gì?

Evaporator temperature sensor có nghĩa là Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh

  • Evaporator temperature sensor có nghĩa là Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh Tiếng Anh là gì?

Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh Tiếng Anh có nghĩa là Evaporator temperature sensor.

Ý nghĩa - Giải thích

Evaporator temperature sensor nghĩa là Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh..

Đây là cách dùng Evaporator temperature sensor. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Evaporator temperature sensor là gì? (hay giải thích Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Evaporator temperature sensor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Evaporator temperature sensor / Cảm biến nhiệt độ giàn lạnh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?