Show Khách Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
19 tháng 10 2021 lúc 15:21 parrot 19 tháng 10 2021 lúc 15:22 Những câu hỏi liên quan 4 tháng 1 2022 lúc 21:29 puppy 4 tháng 1 2022 lúc 21:30 puppy 16 tháng 11 2023 lúc 19:21 bạn có thể viết rõ đề ra dc ko 16 tháng 11 2023 lúc 19:25 12 tháng 1 2023 lúc 16:40 những cây bút chì mmauf 12 tháng 1 2023 lúc 18:20 nhiều bút chì màu 11 tháng 1 2019 lúc 14:22 same bạn nhé. 11 tháng 1 2019 lúc 14:26 giống nhau có nghĩa là same 20 tháng 1 2022 lúc 20:45 Đèn giao thông - Traffic lights Làm bài tập về nhà - Do homework 20 tháng 1 2022 lúc 20:46 đèn giao thông:traffic lights bài tập về nhà:homework 16 tháng 12 2021 lúc 19:15 17 tháng 12 2021 lúc 11:36 Cristmas 30 tháng 11 2021 lúc 10:40 grandmother bà ngoại grandfather ông ngoại 30 tháng 11 2021 lúc 14:07 Ông bà ngoại đọc là:GRANDPARENTS 4 tháng 1 2022 lúc 21:12 juice 4 tháng 1 2022 lúc 21:16 juice link cách đọc em nhé: https://translate.google.com/?hl=vi&sl=en&tl=vi&text=juice&op=translate 28 tháng 2 2022 lúc 10:43 tired and frustrated 28 tháng 2 2022 lúc 10:43 Tired and frustrated Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên
Con vẹt ở trong tiếng Anh là gì?parrot – Wiktionary tiếng Việt. Con vẹt gọi là gì?Vẹt, hay còn gọi là chim két hoặc chim kơ tia, thuộc Bộ Vẹt Psittaciformes với khoảng 393 loài trong 92 chi. Chúng chủ yếu sống ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, được chia thành ba siêu họ: Psittacoidea (vẹt 'thực sự'), Cacatuoidea (vẹt mào) và Strigopoidea (vẹt New Zealand). Con thỏ đọc tiếng Anh như thế nào?Rabbit | bé học tiếng Anh | con thỏ - YouTube. Các con vật trong tiếng Anh đọc là gì?Cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh có phiên âm. Animal /'æniməl/: Động vật, con vật.. Dog /dɒg/: Chó.. Cat /kæt: Mèo.. Mouse /maʊs/: Chuột.. Duck /dʌk/: Vịt.. Swan /swɒn/: Thiên nga.. Pig /pig/: Lợn, heo.. Chicken /'t∫ikin/: Gà.. |