winterCách một người bản xứ nói điều này Show
Cách một người bản xứ nói điều này Học những thứ được nói trong đời thực (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Các từ và mẫu câu liên quanchào mừng!; hoan nghênh!; mời vào! welcome! Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Các mùa trong năm là chủ đề quen thuộc, xuất hiện nhiều trong văn viết cũng như các cuộc hội thoại hàng ngày. Nếu chưa nhớ được từ vựng, cách sử dụng các mùa trong tiếng Anh thì bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của Taimienphi.vn để ôn tập, hệ thống lại kiến thức. Bài viết liên quan
Một năm có 4 mùa: Xuân, Hạ, Thu, Đông. Trong tiếng Anh, Season có nghĩa là mùa, nhưng khi sử dụng, gọi tên các mùa người ta không sử dụng Season. Vậy 4 mùa trong tiếng Anh là gì? Đọc, viết thế nào? Cách đọc, viết về các mùa trong tiếng Anh: Xuân, Hạ, Thu, ĐôngI. Các mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông trong tiếng Anh là gì?Thay vào đó, tương ứng với tên các mùa trong tiếng Việt, tên các mùa trong tiếng Anh lần lượt là: 1. Mùa xuân - Spring Mùa xuân đánh dấu là mùa bắt đầu một năm mới, là biểu tượng của sự hạnh phúc, cây cối đâm chồi nảy lộc. Tính theo lịch âm, mùa xuân bao gồm tháng Giêng, tháng 2 và tháng 3. Trong tiếng Anh, mùa xuân trong tiếng anh là Spring. Khi nhắc đến mùa Xuân, người Việt nghĩa ngay đến Tết. Đây là một trong 4 mùa của năm, sau mùa đông và trước mùa hè. Mùa xuân trong tiếng anh là gì?Cách đọc mùa xuân trong tiếng anh: Spring: /sprɪŋ/ Ví dụ: · In Spring, trees and flowers will start blossoming: Mùa xuân cây cối đâm chồi nảy lộc · Spring Waltz: Điệu Valse mùa xuân. · Spring's Coming: Lắng Nghe Mùa Xuân Về. · Black Spring: Mùa Xuân đen. · Spring Championship: Vô địch mùa Xuân. · The love song of Spring: Tình Ca Mùa Xuân. · Blue Spring Ride: Con đường mùa xuân. 2. Mùa hạ/hè: Summer Mùa hạ hay còn gọi là mùa hè. Tại Việt Nam đây là mùa nóng nhất trong năm (Có một số nước mùa hè rất lạnh). Mùa hè trong tiếng Anh là Summer. Theo lịch Âm, mùa hè bắt đầu từ tháng 4 và kết thúc vào tháng 6. Mùa hạ khiến các cô cậu học trò thích thú bởi được nghỉ hè sau khi bế giảng mỗi năm học. Vì thời tiết oi bức, nắng nóng đặc biệt ở khu vực miền Bắc nên đây cũng là thời gian lý tưởng cho cả gia đình đi du lịch biển. Mùa hạ trong tiếng anh là gì?Cách đọc: Summer: /ˈsʌmər/ Ví dụ: - Swimming in the summer: Đi bơi vào mùa hè - Summer is coming soon: Mùa hè đang đến rất gần - Summer War: Cuộc chiến mùa hè - Summer Memories: Hồi ức mùa hè 3. Mùa thu: Autumn hoặc Fall Riêng mùa thu trong tiếng anh có 2 tên gọi là Autumn hoặc Fall. Trong đó Autumn thông dụng với người Anh (Anh - Anh), còn Fall thông dụng với người Mỹ (Anh - Mỹ). Mùa thu là mùa thời tiết khá ôn hòa bởi nó là sự chuyển giao giữa mùa hè và mùa đông. Ở Bắc Mỹ, mùa thu là mùa của những đêm hội Halloween và Thanksgiving (lễ tạ ơn). Đặc trưng của mùa thu là mùa lá rụng. Cây rụng lá vàng vào mùa thu để chuẩn bị đối với thời tiết khắc nhiệt của mùa đông. Mùa thu trong tiếng anh là gì?Cách đọc: Autumn: /ˈɔ:təm/ Fall: /fɔl/ Ví dụ: - Leaves fall in Autumn: Mùa thu lá rụng - Autumn in my heart: Trái tim mùa thu - Autumn Melodies: Giai điệu mùa thu 4. Mùa đông: Winter Trái ngược với mùa hè, mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm. Trong tiếng Anh mùa đông là Winter. Mùa đông trong tiếng anh là gì?Cách đọc: Winter: /ˈwɪntər/ Ví dụ: - Birds fly south for the winter: Mùa đông chim bay về phương Nam tránh rét - Winter has come: Mùa đông nữa lại đến - Winter Sonata: Bản tình ca mùa đông 5. Giới từ đi với các mùa trong tiếng Anh Trong tiếng Anh, các mùa trong năm đi với giới từ In: - In Spring: Vào mùa xuân - In Summer: Vào mùa hè - In Autumn / Fall: Vào mùa thu - In Winter: Vào mùa đông II. Viết về 4 mùa bằng tiếng Anh ngắn gọn Các câu hỏi về mùa trong tiếng Anh dùng để miêu tả sự khác biệt giữa mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông; các hoạt động của bạn trong từng mùa khác nhau như thế nào... Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến, giúp bạn mở rộng kiến thức về chủ đề này. - What’s the weather like in + tên mùa? (Thời tiết mùa … như thế nào?) - Which season do you like? (Bạn thích mùa nào?) - Why do you like + tên mùa? (Tại sao bạn thích mùa …. ?) - What do you like to do in the + tên mùa? (Bạn thích làm gì vào mùa… ?) Sau khi trả lời được các câu hỏi trên, bạn sẽ tổng hợp được những thông tin gồm: Khoảng thời mùa đó diễn ra, thời tiết, quang cảnh và hoạt động đặc trưng mà mọi người thường làm… Cuối cùng, hãy nêu cảm nghĩ chung về mùa đó. Dưới đây là một số bài văn mẫu về miêu tả các mùa trong năm bằng tiếng Anh, mời các bạn cùng tham khảo. Mùa đông tiếng Anh là gì?Ngoài "winter" (mùa đông) và "cold", bạn còn biết những từ vựng tiếng Anh nào về mùa này? It snows in winter (Mùa đông thường hay có tuyết). FW là mùa gì?SS, AW hay FW Từ SS và AW để chỉ các mùa của bộ sưu tập là Spring/Summer và Autumn/Winter hay Fall/Winter. Thông thường trong một năm các nhà mốt hay thương hiệu sẽ cho ra hai bộ sưu tập chính của mình là Xuân/Hè và Thu/Đông. Mùa xuân đọc tiếng Anh như thế nào?Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ vựng về các mùa trong ngữ cảnh thực tế: Spring (Mùa Xuân): Mùa thu đông tiếng Anh là gì?1.1 Từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh Summer /ˈsʌmər/: Mùa hè Autumn / Fall /ˈɔtəm/ – /fɔl/: Mùa thu. Winter /ˈwɪntər/: Mùa đông. |