Định nghĩa Volume reduction là gì?Volume reduction là Giảm khối lượng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Volume reduction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Show Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z Giải thích ý nghĩaChế biến vật liệu phế thải để giảm không gian mà họ chiếm bởi sinh học (phân compost), cơ khí (nén, xóa vĩnh viễn), hoặc nhiệt (đốt, thủy tinh hóa) phương tiện. Definition - What does Volume reduction meanProcessing waste materials to decrease the space they occupy by biological (composting), mechanical (compacting, shredding), or thermal (incineration, vitrification) means. Source: Volume reduction là gì? Business Dictionary |