Seed out là gì

Thông tin thuật ngữ seed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Seed out là gì
seed
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ seed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

seed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seed tiếng Anh nghĩa là gì.

seed /si:d/

* danh từ
- hạt, hạt giống
=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống
=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
- tinh dịch
- (kinh thánh) con cháu, hậu thế
=to raise up seed+ sinh con đẻ cái
=the seeds of Abraham+ người Do thái
- mầm mống, nguyên nhân
=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà
- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống

* động từ
- kết thành hạt, sinh hạt
- rắc hạt, gieo giống
- lấy hạt, tỉa lấy hạt
- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

Thuật ngữ liên quan tới seed

  • delicateness tiếng Anh là gì?
  • violative tiếng Anh là gì?
  • cb tiếng Anh là gì?
  • centrism tiếng Anh là gì?
  • actuated tiếng Anh là gì?
  • numeration tiếng Anh là gì?
  • bewilderments tiếng Anh là gì?
  • gravelling tiếng Anh là gì?
  • repress tiếng Anh là gì?
  • dedicators tiếng Anh là gì?
  • kneading-trough tiếng Anh là gì?
  • screenplay tiếng Anh là gì?
  • puff-box tiếng Anh là gì?
  • cion tiếng Anh là gì?
  • diagenesis tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seed trong tiếng Anh

seed có nghĩa là: seed /si:d/* danh từ- hạt, hạt giống=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác- tinh dịch- (kinh thánh) con cháu, hậu thế=to raise up seed+ sinh con đẻ cái=the seeds of Abraham+ người Do thái- mầm mống, nguyên nhân=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống* động từ- kết thành hạt, sinh hạt- rắc hạt, gieo giống- lấy hạt, tỉa lấy hạt- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

Đây là cách dùng seed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

seed /si:d/* danh từ- hạt tiếng Anh là gì?
hạt giống=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống=to go to seed tiếng Anh là gì?
to run to seed+ bắt đầu sinh hạt tiếng Anh là gì?
thôi không nở hoa nữa tiếng Anh là gì?
bắt đầu hư hỏng đi tiếng Anh là gì?
bắt đầu kém đi tiếng Anh là gì?
không sinh lợi nữa tiếng Anh là gì?
trở thành xơ xác- tinh dịch- (kinh thánh) con cháu tiếng Anh là gì?
hậu thế=to raise up seed+ sinh con đẻ cái=the seeds of Abraham+ người Do thái- mầm mống tiếng Anh là gì?
nguyên nhân=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) tiếng Anh là gì?
(thông tục) đấu thủ hạt giống* động từ- kết thành hạt tiếng Anh là gì?
sinh hạt- rắc hạt tiếng Anh là gì?
gieo giống- lấy hạt tiếng Anh là gì?
tỉa lấy hạt- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng) tiếng Anh là gì?
coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống