Thiết kế sơ bộ tiếng anh là gì

Bản dịch của sơ bộ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: preliminary, rudimental, rudimentary. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sơ bộ có ben tìm thấy ít nhất 893 lần.

sơ bộ

  • preliminary

    adjective

    Jack, chúng ta mới định vị sơ bộ thôi.

    Jack, we've got a preliminary read on the trace.

  • rudimental

    adjective

  • rudimentary

    adjective noun

  • pilot

    verb noun adjective

Cụm từ tương tự

FDA cũng công bố một Tìm kiếm sơ bộ của Không tác động đáng kể.

The FDA also published a preliminary Finding of No Significant Impact.

Công tác sơ bộ đã được chuẩn bị rồi.

A lot of groundwork has already been laid by the people here.

Giám định sơ bộ cho thấy quả bom ở trong xe anh ta.

Preliminary forensics suggest the bomb was in his car.

Theo kết quả sơ bộ từ A.D.N của Charlotte.

The preliminary results from Charlotte's D.N.A. Test are in.

Huấn luyện viên: Martin Sjögren Đội hình sơ bộ 29 người được công bố vào ngày 10 tháng 5 năm 2017.

Head coach: Martin Sjögren A 29-player squad was announced on 10 May 2017.

Người nộp thuế có thể kháng cáo đánh giá sơ bộ này trong vòng 30 ngày trong IRS.

The taxpayer may appeal this preliminary assessment within 30 days within the IRS.

Các bạn sẽ biết sơ bộ sớm thôi, nhưng cần bắt tay vào việc này ngay.

You'll be briefed soon enough, but you better get on it.

Đó chỉ là vài thông tin sơ bộ về tòa nhà và tham quan xung quanh.

There's just a few tricks to being in this building and getting around.

Đó là tất cả thông tin sơ bộ.

Ngoại giao cưỡng chế trong trường hợp Việt Nam: Một vài ghi chép sơ bộ.

Coercive Diplomacy in the Light of Vietnam: Some Preliminary Notes.

Richard Nixon duy trì trung lập trong cuộc chiến sơ bộ sát nút năm 1976 giữa Ford và Reagan.

Nixon remained neutral in the close 1976 primary battle between Ford and Reagan.

Phát hiện sơ bộ của điều tra viên : Jackson đã dùng propofol quá liều

Coroner 's preliminary finding : Jackson overdosed on propofol

Không phải là báo động sơ bộ.

There was no preliminary alert.

Đây chỉ là buổi điều trần sơ bộ,

This is only a preliminary proceeding.

Năm 1977, một thiết kế sơ bộ được lựa chọn, với kiểu bố trí một rotor cổ điển.

In 1977, a preliminary design was chosen in a classic single-rotor layout.

Ông nằm trong đội hình sơ bộ 28 người của Pháp trong FIFA World Cup 1998 trên sân nhà.

He was in France's preliminary squad of 28 players for the 1998 FIFA World Cup on home soil.

Strickland thắng bầu cử sơ bộ dễ dàng ngày 2 tháng 5 năm 2006 với đa số 80% phiếu.

Strickland won the Democratic primary on May 2, 2006, with 80 percent of the vote.

Đúng, tôi có một vài kết quả đáng khích lệ, mặc dù vẫn còn sơ bộ.

Yeah, I've had some encouraging results, although still preliminary.

"""Phân tích sơ bộ về sự lựa chọn chiến lược""."

“The Crude Analysis of Strategic Choice.”

Sau cuộc bầu cử sơ bộ, anh được chọn làm hội trưởng hội học sinh của Black Dogs.

After the prefect elections, he is chosen to be the Black Dogs' head prefect.

Đó là báo cáo sơ bộ từ Lee.

That's the preliminary report from Lee.

Năm 1985, thiết kế dựa trên cấu hình đã được mở rộng thành thiết kế sơ bộ SE-1.

In 1985, the configuration conceptual design had evolved into the SE-1 preliminary design.

Mỗi đội gửi lên một danh sách sơ bộ 40 người cho CONCACAF trước 2 tháng 6 năm 2017.

A provisional list of 40 players per national team was submitted to CONCACAF by June 2, 2017.

Khám nghiệm sơ bộ cho thấy cổ anh ta bị gãy.

So, the prelim exam indicates his neck was broken.

Danh sách tình nghi sơ bộ lên đến cả nửa thế giới

This is a laundry list of suspects that covers half the world.