28ibs là bao nhiêu kg?

Lbs (Pound), tiếng Việt đọc là "pao", là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Anh, Mỹ và một số quốc gia phương Tây khác.

Đơn vị đo lường pound có nguồn gốc từ La Mã. Từ pound được người Đức phỏng theo tiếng Latin của từ “Libra". Đó là lý do tại sao Pound lại được kí hiệu là Lbs.

1 LBS BẰNG BAO NHIÊU KG?

Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận đó là 1 lbs = 0,45359237 kg. Ngược lại 1 kg = 2.20462 lbs

Từ đó ta có:

- Công thức chuyển đổi từ lbs -> kg: Lấy số lbs chia cho 2.2

- Công thức chuyển đổi từ kg -> lbs: Lấy số kg nhân với 0.45

Pound (Lbs)Kilogram (Kg)Gram (Gr)1 Lbs0,45359237 Kg453,59237 Gr2 Lbs0,90718474 Kg907,18474 Gr3 Lbs1,36077711 Kg1360,77711 Gr4 Lbs1,81436948 Kg1814,36948 Gr5 Lbs2,26796185 Kg2267,96185 Gr6 Lbs2,72155422 Kg2721,55422 Gr7 Lbs3,17514659 Kg3175,14659 Gr8 Lbs3,62873896 Kg3628,73896 Gr9 Lbs4,08233133 Kg4082,33133 Gr10 Lbs4,5359237 Kg4535,9237 Gr11 Lbs4,98951607 Kg4989,51607 Gr12 Lbs5,44310844 Kg5443,10844 Gr13 Lbs5,89670081 Kg5896,70081 Gr14 Lbs6,35029318 Kg6350,29318 Gr15 Lbs6,80388555 Kg6803,88555 Gr16 Lbs7,25747792 Kg7257,47792 Gr17 Lbs7,71107029 Kg7711,07029 Gr18 Lbs8,16466266 Kg8164,66266 Gr19 Lbs8,61825503 Kg8618,25503 Gr20 Lbs9,0718474 Kg9071,8474 Gr

ỨNG DỤNG CỦA LBS TRONG GYM THỂ HÌNH

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp đơn vị lbs trên một số loại thực phẩm bổ sung dành cho dân tập gym như whey protein, mass gainer. Lý do là bởi đa số những mặt hàng này được nhập khẩu từ Anh, Mỹ và một số quốc gia châu Âu khác – nơi sử dụng lbs thay vì kg.

Ví dụ: Sản phẩm Rule 1 protein có 4 size khác nhau, bao gồm:

• Túi 1 lbs = 0.45kg

• Hộp 2 lbs = 0.9kg

• Hộp 5 lbs = 2.28kg

• Hộp 10lbs = 4.5kg

Ngoài ra, Lbs cũng được sử dụng để đo lường cân nặng và mức tạ. Ví dụ, một người nặng 120 lbs, tương đương với 54kg.

Để chuyển đổi Pound - Kilôgam

Pound

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Pound Dễ dàng chuyển đổi Pound (lbs) sang (kg) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Pound sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Pound) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (kg)

Kết quả chuyển đổi giữa Pound và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Pound sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Pound*0.45359293319936

Để chuyển đổi Pound sang ...

  • ...Kilôgam [lbs > kg]
  • ...Gam [lbs > g]
  • ...Ounce [lbs > oz]
  • ...Miligam [lbs > mg]
  • ...Stôn [lbs > st]
  • ...Tấn [lbs > t]

Công cụ chuyển đổi 2 Pound sang Kilôgam?

2 Pound bằng 0,9072 Kilôgam (2lbs = 0.907kg)

Công cụ chuyển đổi 5 Pound sang Kilôgam?

5 Pound bằng 2,2680 Kilôgam (5lbs = 2.268kg)

Công cụ chuyển đổi 10 Pound sang Kilôgam?

10 Pound bằng 4,5359 Kilôgam (10lbs = 4.536kg)

Công cụ chuyển đổi 20 Pound sang Kilôgam?

20 Pound bằng 9,0719 Kilôgam [lbs > kg]0

Công cụ chuyển đổi 100 Pound sang Kilôgam?

100 Pound bằng 45,3593 Kilôgam [lbs > kg]1

How many lbs in 1 kg? The answer is 2.2046226218488. We assume you are converting between pound and kilogram. You can view more details on each measurement unit: lbs or kg The SI base unit for mass is the kilogram. 1 lbs is equal to 0.45359237 kilogram. Note that rounding errors may occur, so always check the results. Use this page to learn how to convert between pounds and kilograms. Type in your own numbers in the form to convert the units!

Quick conversion chart of lbs to kg

1 lbs to kg = 0.45359 kg

5 lbs to kg = 2.26796 kg

10 lbs to kg = 4.53592 kg

20 lbs to kg = 9.07185 kg

30 lbs to kg = 13.60777 kg

40 lbs to kg = 18.14369 kg

50 lbs to kg = 22.67962 kg

75 lbs to kg = 34.01943 kg

100 lbs to kg = 45.35924 kg

Want other units?

You can do the reverse unit conversion from kg to lbs, or enter any two units below:

Enter two units to convert

Common weight conversions


Definition: Pound

The pound (abbreviation: lb) is a unit of mass or weight in a number of different systems, including English units, Imperial units, and United States customary units. Its size can vary from system to system. The most commonly used pound today is the international avoirdupois pound. The international avoirdupois pound is equal to exactly 453.59237 grams. The definition of the international pound was agreed by the United States and countries of the Commonwealth of Nations in 1958. In the United Kingdom, the use of the international pound was implemented in the Weights and Measures Act 1963. An avoirdupois pound is equal to 16 avoirdupois ounces and to exactly 7,000 grains.


Definition: Kilogram

The kilogram or kilogramme, (symbol: kg) is the SI base unit of mass. A gram is defined as one thousandth of a kilogram. Conversion of units describes equivalent units of mass in other systems.


Metric conversions and more

ConvertUnits.com provides an online conversion calculator for all types of measurement units. You can find metric conversion tables for SI units, as well as English units, currency, and other data. Type in unit symbols, abbreviations, or full names for units of length, area, mass, pressure, and other types. Examples include mm, inch, 70 kg, 150 lbs, US fluid ounce, 6'3", 10 stone 4, cubic cm, metres squared, grams, moles, feet per second, and many more!

1 pao bao nhiêu kg?

Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của đơn vị pound. Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là: 1 pound = 0,45359237 kg và 1 pound = 453,6 gram.

Vợt cầu lông 24lbs là bao nhiêu kg?

Thông thường, những tay vợt chuyên nghiệp sẽ chọn mức căng 28 – 32 lbs (12.7 – 14.5kg). Những tay chơi tốt thường chọn mức căng khoảng 10kg đến 11,5kg. Còn với những người mới bắt đầu sẽ chọn số ký 19 – 21 lbs (8.6 – 9.5kg).

Sức căng 22LBS là bao nhiêu kg?

Thông số LBS - Mức căng ký của vợt: Với người đã chơi tốt thì thường căng khoảng 22LBS đến 24,5LBS (10kg - 11kg), người đang tập chơi hoặc mới biết chơi nên căng vợt khoảng 20LBS đến 21LBS (9kg đến 9,5kg).

220 pound là bao nhiêu kg?

Quy đổi lbs sang kg.