Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đều là các kiến thức cơ bản, các em học sinh có thể tiếp cận dễ dàng cũng như nhanh chóng nắm bắt cách ứng dụng vào trong văn nói và văn viết. Chỉ khi các em học sinh lớp 3 nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi thì mới có thể tiếp tục theo học các mức độ kiến thức nâng cao hơn. Show
Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 bao gồm “Đại từ nhân xưng”, “Động từ To Be”, “Danh từ” và “Đại từ chỉ định”. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Đại từ nhân xưngĐịnh nghĩa đại từ nhân xưngCác em học sinh sẽ làm quen với một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 vô cùng quan trọng khác đó là Đại từ nhân xưng. Tất cả các ngôn ngữ trên toàn cầu đều chứa đựng đại từ nhân xưng. Trong tiếng Anh, Đại từ nhân xưng thường được chia thành dạng số ít và số nhiều. Những đại từ xưng hô được dùng để thay thế hoặc đại diện cho một danh từ chỉ người, sự vật, sự việc nếu chúng ta không muốn nhắc trực tiếp danh từ đó hoặc tránh sự trùng lặp. -ame5gFGt4awMiWDC.jpg) Ví dụ:
Để tránh lặp từ [My brother], chúng ta có thể sử dụng đại từ nhân xưng tương ứng [He]. Do đó, câu ở trên thường được nói như sau:
Tương tự, ta sẽ có một số mẫu câu ví dụ để các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 này nhé:
Bảng phân biệt đại từ nhân xưng cơ bảnĐể nắm chắc điểm ngữ pháp trong chương trình học tiếng Anh lớp 3 cho bé này, thầy cô và bố mẹ có thể khuyến khích các em học sinh nắm rõ bảy đại tự nhân xưng cơ bản sau: Ngôi/ thứĐại từ SốNghĩa tiếng Việt Thứ nhất I Số ítTôi, tớ, mìnhWeSố nhiềuChúng ta, chúng tôiThứ hai YouSố ít và số nhiềuBạn, Các bạnThứ ba SheSố ítCô ấy, Chị ấy, Bà ấyHeSố ítAnh ấy, Chú ấy, Ông ấyIt Số ítNóThey Số nhiều Họ, Chúng Đại từ nhân xưng nâng caoNgoài bảy đại từ nhân xưng cơ bản, ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 còn giới thiệu đến các em những đại từ nâng cao hơn. Đại từ chủ ngữĐại từ tân ngữĐại từ phản thânTính từ sở hữuĐại từ sở hữuI MeMyselfMyMineWeUsOurselvesOurOursYouYouYourselfYourYoursSheHerHerselfHerHersHeHimHimselfHisHisIt ItItselfItsItsThey ThemThemselfTheirTheirs Ngữ pháp tiếng Anh học sinh lớp 3: Động từ To beNgoài đại từ nhân xưng, ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 còn có động từ To be. Động từ này rất quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến. Động từ To be thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, tính chất, tình trạng hoặc danh xưng của một người, một vật, một sự việc. -vvqxQ5hfToqdY6TM.jpg)To beĐại từ Dạng viết tắtAmII’mIsShe, He, ItShe’s/ He’s/ It’sAreThey, We, You They’re/ We’re/ You’re Một cấu trúc câu cơ bản với động từ To Be mà các em học sinh sẽ học trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3. Dạng khẳng địnhS + am/ is/ areDạng phủ địnhS + am not/ is not (isn’t)/ are not (aren’t) Dạng nghi vấn Am/ Is/ Are + S Cách sử dụng động từ To be trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3:
Danh từ số ít, Danh từ số nhiều-xpHysw9v60Dv1dZX.jpg) Điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tiếp theo mà các em học sinh sẽ được tiếp cận trong chương trình học đó là danh từ, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ đến một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng. Danh từ số ít (singular noun) được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một cái duy nhất. Chẳng hạn như a dog (một chứ chó), a book (một quyển sách), a child (một đứa trẻ). Danh từ số nhiều (plural noun) được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng hoặc nhiều cái. Để tạo danh từ số nhiều, thường thêm "s" hoặc “es” vào cuối danh từ số ít. Chẳng hạn như dogs (các con chó), books (các quyển sách), children (các đứa trẻ). Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt khi thay đổi danh từ từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh. Ví dụ:
Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Đại từ chỉ định-UIRcbiJCxNioHmvG.jpg) Bên cạnh hai điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trên, các em học sinh còn được làm quen với một kiến thức đó là đại từ chỉ định. Đại từ chỉ định trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để chỉ đến một người, một vật hoặc một nhóm người hay vật cụ thể. Chúng giúp chúng ta thay thế tên của người hoặc vật mà chúng ta muốn nói về một cách ngắn gọn, tiện lợi và dễ dàng hơn. Có bốn loại đại từ chỉ định chính trong tiếng Anh là: this, that, these và those. 1. This (Đây) được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật gần người nói. This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.) 2. That (Kia) được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật xa người nói lẫn người nghe. That is a cat. (Đó là một con mèo.) 3. These (Đây) được sử dụng để chỉ đến nhiều người hoặc vật gần người nói. These are my shoes. (Đây là đôi giày của tôi.) 4. Those (Kia) được sử dụng để chỉ đến nhiều người hoặc vật xa người nói lẫn người nghe. Those are beautiful flowers. (Kia là những đóa hoa đẹp.) Có thể thấy, dù nghĩa có thể giống nhau, nhưng cách sử dụng của bốn đại từ chỉ định này có chút khác biệt.
Cấu trúc câu tiếng Anh từng UnitUnit 1: HelloTrong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 1, các em sẽ được làm quen với một số mẫu câu giao tiếp cơ bản liên quan đến việc chào hỏi. -OZqpsj1M1fx8WDcx.jpg)Mục đíchCấu trúc Ví dụ Xin chào Hello! Hi! Hello [Xin chào] Hi [Xin chào] Tạm biệt Goodbye! = Bye! See you later! Goodbye [Tạm biệt] See you later [Gặp lại bạn sau nhé] Hỏi thăm sức khỏe How + to be + S S + to be + adj - How are you? I’m fine [Bạn khỏe không? Tôi khỏe] - How is she? She’s good [Cô ấy khỏe không? Cô ấy khỏe] Unit 2: What's your name?Unit 2 sẽ giúp các em làm quen với điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 liên quan đến việc giới thiệu tên và tuổi của bản thân. Mục đíchCấu trúc Ví dụ Hỏi tênWhat + to be + your/her/his…+ name? What is your name? - My name is Vy [Tên của bạn là gì? Tên mình là Vy]Hỏi tuổi How old + to be + S? How old is he? He’s 9 [Anh ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy 9 tuổi] How old are you? [Bạn bao nhiêu tuổi?] Unit 3: This is TonyMục đíchCấu trúcVí dụ Chỉ gầnThis is + N (người, vật)This is Loan [Đây là Loan]Chỉ xaThat is + N (người, vật)That is my friends [Kia là những người bạn của em]Hỏi gần Is this + N (người, vật) Yes, this is/ No, this isn’t Is this Nam? [Đó có phải là Nam không?]Hỏi xa Is that + N (người, vật) Yes, that is/ No, that isn’t Is that your cat? [Kia có phải là con mèo của em không?] Unit 4: How old are you?Mục đíchCấu trúcVí dụ Hỏi về bộ phận trên cơ thể (số ít) What is this/ that? It’s + a/ an + N(bộ phận trên cơ thể) What is this? [Đó là gì?] It’s a nose [Đó là một cái mũi] Unit 5: Are they your friendsNgữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 5 sẽ giới thiệu đến các em cấu trúc câu liên quan đến hỏi về sở thích của một ai đó. Mục đíchCấu trúc Ví dụ Hỏi về sở thích What is + your/her/his…+ hobby? - What is your hobby? [Sở thích của em là gì?] - What is her hobby? [Sở thích của cô ấy là gì?] Cách trả lờiMy/ Her/His…+ hobby is + N/ V-ing - My hobby is singing [Sở thích của em là hát] - His hobby is riding [Sở thích của anh ấy là đạp xe] S + like (s) + N/ V-ing I like cooking [Mình thích nấu ăn] Unit 6: Stand up!-qtej8nLHR1SXuNt7.jpg)Mục đíchCấu trúcVí dụ Câu hỏi Yes NoIs this + tính từ sở hữu + NIs this our school? [Đó có phải trường em không]Trả lời Yes, this is No, this isn’t Yes, this is [Dạ, phải ạ] No, this isn’t [Dạ, không phải ạ] Lời đề nghịLet’s + V Let’s go to school [Hãy đến trường nào] Unit 7: That's my school!Điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tiếp theo mà các em học sinh sẽ tìm hiểu trong Unit 7 đó là cấu trúc câu liên quan đến yêu cầu, đề nghị hoặc mệnh lệnh. Mục đíchCấu trúc Ví dụ Mệnh lệnh, yêu cầuV + pleaseOpen your book, please [Mở sách của em ra nào]Xin phép May I + V May I ask you a question? [Em hỏi cô một câu hỏi được không?] Unit 8: This is my pen!Mục đíchCấu trúc Ví dụ Sự sở hữuS + have/ has + a/ an + N - She has a cat [Cô ấy có một chú mèo] - I have an apple [Em có một quả táo] Hỏi về sự sở hữuDo/ Does + S + have + a/ an + N - Do you have a book? [Bạn có sách không?] - Does he have a sister? [Cậu ấy có em gái không?] Unit 9: What colour is it?Mục đíchCấu trúcVí dụ Hỏi về màu sắcWhat color + to be + N - What color is your bag? [Cái cặp của em màu gì?] - What color are those flowers? [Những bông hoa ấy có màu gì?] Trả lờiIt’s/ They’re + color - It’s red [Nó màu đỏ] - They’re yellow [Chúng có màu vàng] Unit 10: What do you do at break time?Mục đíchCấu trúcVí dụ Hỏi về hoạt động trong giờ ra chơi What + do/does + S + do + at break time? - What do you do at break time? [Bạn là gì vào giờ giải lao?] - What does Nam do at break time? [Nam làm gì vào giờ nghỉ giải lao?] Trả lờiS + V (s, es) - I play football with my classmate [Em chơi đá bóng với bạn cùng lớp] - He plays chess [Cậu ấy chơi cờ vua] Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Bài tập tiếng Anh lớp 3 ôn ngữ pháp hiệu quả-Tk9ElsJX91ZC6r4a.jpg) Bài tập tiếng Anh cho bé lớp 3 cần được thiết kế đa dạng và phù hợp với trình độ của học sinh. Đây sẽ là nguồn tài liệu giúp các em học sinh ôn tập lại những điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đã được học. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 số 1Điền đúng động từ vào chỗ trống
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 số 2Sắp xếp lại các từ thành câu hoàn chỉnh
Bài tập ngữ pháp số 3Điền đại từ nhân xưng thích hợp Bài tập này được thiết kế để các em học sinh củng cố lại điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 quan trọng đã được học: Đại từ nhân xưng.
Cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hiệu quảCác em học sinh cần được hướng dẫn cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 một cách tích cực và hiệu quả. Trong đó, đọc và viết là hai cách học ngữ pháp đem lại nhiều lợi ích nhất cho các em học sinh. Đọc là một trong những “vũ khí bí mật” để cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé. Khi bố mẹ hoặc thầy cô khuyến khích bé đọc sách tiếng Anh, con sẽ bắt gặp các quy tắc ngữ pháp khác nhau, sau đó bé sẽ được củng cố cách sử dụng ngữ pháp đúng một cách tự nhiên trong tâm trí của mình. -fr1a5VguoYYhP5Wc.jpg) Theo tiến sĩ Laura Phillips có nói: “Sách cho phép các em nhỏ tiếp xúc và làm quen với những từ vựng mới và những cách mới để ghép các từ lại với nhau, giúp mở rộng khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.” Ngoài đọc, cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 còn đến từ thói quen viết, nơi các em học sinh có thể vận dụng các cấu trúc câu được học để diễn tả suy nghĩ, quan điểm,...thông qua câu từ. Nếu bố mẹ mong muốn con thành thạo kỹ năng tiếng Anh, thì cần cung cấp các cách học tiếng Anh cho bé lớp 3 toàn diện, giúp con rèn luyện tất cả các kỹ năng tiếng Anh như Nghe - Nói - Đọc - Viết. Apollo English - Nơi bé lớp 3 thỏa sức khám phá thế giới thông qua tiếng AnhNhư vậy là bố mẹ và thầy cô đã có một tài liệu ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hữu ích để dạy cho bé. Tuy nhiên, phương pháp học thuộc lòng và phương pháp học chuyển ngữ Anh Việt là cách học truyền thống, vốn không còn đem lại hiệu quả thực sự để giúp con thành thạo kỹ năng ngôn ngữ. Do đó, các bậc phụ huynh nên tìm kiếm phương pháp giảng dạy tiếng Anh tiên tiến, hiện đại, phù hợp với tâm lý lứa tuổi để con có thể áp dụng những gì được học vào tình huống giao tiếp thực tế. Nếu bố mẹ đang tìm kiếm một tổ chức uy tín để giúp con em học tiếng Anh hiệu quả, Apollo English là lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện. Bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho bé của Apollo English cùng mô hình học tập tiên tiến, hiện đại đã giúp hàng triệu trẻ em phát triển toàn diện ngôn ngữ, làm chủ kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời. Kết luậnApollo English hy vọng rằng, thông qua bài viết chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tài liệu hữu ích để giúp các em học tốt |