Om mani padme hum có nghĩa là gì

Có bao giờ chúng ta thắc mắc về một âm thanh ai đó đang trì tụng, mà có sức mạnh như ngăn sông lấp bể? Mặc dù chúng ta không hề hiểu nhiều về nghĩa của câu? Đó là trạng thái khi lắng nghe câu thần chú Om Mani Padme Hum. Thần chú mang lại một sức mạnh diệu kỳ nào đó mà có thể xuyên cả quá khứ, hiện tại và vị lai. Nào, chúng ta cùng tìm hiểu về điều vi diệu này qua nội dung dưới đây.

Thần chú Om Mani Padme Hum bắt nguồn từ đâu?

Ấn Độ được xem là cái nôi của nền văn minh phương Đông, cái nôi của đạo Phật. Việc thần chú Om Mani Padme Hum bắt nguồn từ Ấn Độ không có gì là khó hiểu. 

Om mani padme hum có nghĩa là gì

Trong kinh Đại thừa Trang nghiêm Bảo Vương có chú thích rằng Phật Thích Ca Mâu Ni đã phải mất đến 1 triệu kiếp mới tìm thấy được câu thần chú này: “Ta có thể biết một năm có bao nhiêu hạt mưa rơi xuống quả địa cầu, sông Hằng có bao nhiêu hạt cát nhưng ta không thể nói hết về sức mạnh của câu thần chú này”.

Tại Việt Nam, Om Mani Padme Hum được gọi với cái tên là Lục Đại Minh Tự và đọc là Án Ma Ni Bát Mê Hồng hoặc Án Ma Ni Bát Di Hồng.

Ý nghĩa của Thần chú Om Mani Padme Hum

Om Mani Padme Hum được dịch nghĩa đầy đủ là “Viên ngọc quý trong hoa sen”. Cụ thể nghĩa của từng âm tiết được diễn dãi như sau:

  • Om được xem là một lời nói của chư Phật, một âm tiết phát ra tạo nên sức mạnh kỳ diệu, vô hình. Âm thành này có thể vang dội đến mọi thứ tồn tại trong vũ trụ này. “Om” còn phản ánh nhận thức của vũ trụ xung quanh, đại diện cho toàn thể vũ trụ, quá khứ hiện tại và vị lai. 
  • Mani có nghĩa là “trang sức” hoặc “viên ngọc”. Trong đạo Phật, thứ được ví với ngọc là những thứ tinh khiết và quý giá. Điều này nói về hành vi đạo đức của con người, vượt qua những nhớp nhơ để đạt đến giác ngộ, từ bi và yêu thương. 
  • Padme có nghĩa là bên trong hoa sen, nghĩa bóng là tâm thức của con người. 2 âm tiết này ngân lên giúp chúng ta hạn chế những suy nghĩ sai lầm. Đồng thời phát triển năng lực tới một trí tuệ thuần khiết (như hoa sen) không lẫn tạp chất xấu. 
  • Hum có nghĩa là tự ngã thành tựu, hiểu theo cách khác là bạn đã có được tinh thần giác ngộ. Từ đó đạt được nhiều phẩm chất tốt lành, đầy trí huệ và từ bi. 

Ý nghĩa toàn bộ của câu thần chú Om Mani Padme Hum: Chúng ta đều là những đóa sen, viên ngọc quý trong hoa sen. Bên trong bản ngã con người đều tốt đẹp như nhau nhưng chính con người theo thời gian trưởng thành dần biến đổi bản thân theo nhiều phiên bản khác nhau. Chúng ta hoàn toàn không nhận thức được điều này cho đến khi gặp và niệm câu thần chú này. Những vô minh sẽ bị đẩy lùi giúp con người đạt được trí huệ, từ bi. Om Mani Padme Hum có nghĩa là Tâm Bồ đề nở trong lòng người.

Những lợi ích khi tụng niệm thần chú Om Mani Padme Hum

Bản chất của câu thần chú như một thực thể vô hình thu nhỏ của toàn bộ Pháp trong đạo Phật. Người nào thường xuyên tụng niệm Om Mani Padme Hum dù không hiểu nhiều về Pháp thì cũng có thể đạt được nhiều niệm lành và điều tốt đẹp.

Om mani padme hum có nghĩa là gì

Trong vũ trụ luôn tồn tại những nguồn năng lượng mà chúng ta không thể sờ nghe hoặc nhìn thấy được. Sức mạnh của câu thần chú là sức mạnh vô hình. Khi chúng ta niệm nhiều và thường xuyên, nguồn năng lượng vô hình đó sẽ ăn sâu trong tiềm thức. Đánh thức những niệm lành, những tốt đẹp xung quanh cùng hoạt động. 

Nếu chúng ta gặp phải những điều không may mắn như bệnh tật, tai nạn. Niệm thần chú thường xuyên sẽ đẩy lùi và thuyên giảm bớt những điều này. 

Nếu thường xuyên niệm chú Om Mani Padme Hum, chúng ta sẽ có thể tiêu trừ được những điều xấu xa phát khởi trong tâm, kích hoạt trí huệ và từ bi và may mắn.

Nếu niệm chú thành thói quen và hành thiện cùng lúc, khi đảnh sanh sẽ viên mãn nơi cực lạc. Hoặc thấp hơn là được các vị Phật ban phước lành và tái sinh vào cõi tốt hơn.

Quan trọng nhất, niệm chú Om Mani Padme Hum sẽ giúp chúng ta phát sanh Bồ đề tâm. Iu thương nhiều hơn, cho đi nhiều hơn, tha thứ bao dung nhiều hơn, sống một đời thanh thản.

Nên đọc câu thần chú Om Mani Padme Hum vào thời gian nào?

Bất cứ khi nào tâm ta bất ổn, đều có thể trì tụng. Niệm bằng tâm, bằng cảm nhận của tâm thức. Hoặc bất cứ lúc nào muốn niệm quý vị đều có thể niệm.

Om mani padme hum có nghĩa là gì

Khi mệt mỏi do công việc, khi hoảng hốt vì sợ hãi, khi lo lắng quá nhiều, khi vui vẻ bình an, khi tâm nổi lên sân si, khi xui rủi không may, khi phiền muộn,... Niệm thần chú sẽ mang lại cho chúng ta sự cân bằng bình bình ổn. Khi tâm đã tỉnh rồi thì sẽ phát sinh trí huệ và sáng suốt để đối mặt với mọi khó khăn, chướng ngại.

Thời điểm tốt nhất để niệm là vào buổi sáng sớm khi thức dậy và buổi tối trước lúc đi ngủ. Lúc này câu thần chú sẽ có giá trị ăn sâu vào tâm tưởng hơn nhiều. Đánh thức mọi niệm lành khởi sự quanh ta.

Nói chung, người có tâm tìm về với đạo Phật sẽ thường xuyên niệm thần chú Om Mani Padme Hum như một phản xạ. Ban đầu có thể là phản xạ có điều kiện, dần dần sẽ trở thành phản xạ không điều kiện. Và… điều kỳ diệu sẽ xuất hiện dần dần sau mỗi lần chúng ta siêng năng trì tụng.

Có thể bạn quan tâm:

+ Tìm hiểu về Chú dược sư

+ Niệm Nam Mô A di đà có ý nghĩa gì?

Om Mani Padme Hum phiên âm ra tiếng việt là Án Ma Ni Bát Mê Hồng, hay còn được gọi là Lục Tự Đại Minh Chú. Đây được xem như là câu chú cầu Đức Quán Thế Âm Bồ Tát và là câu chân ngôn lâu đời và quan trọng nhất của Phật giáo Tây Tạng.

Từ Om có nghĩa là Quy mệnh, Mani: Viên ngọc như ý, Padme: Bên trong hoa sen, Hum: Tự ngã thành tựu, có thể dịch câu này là "Ngọc quý trong hoa sen" Thông thường người ta không giảng nghĩa Chân ngôn, nhưng ở đây cần nói thêm là: "ngọc quý" biểu hiện cho Bồ-đề tâm (bodhicitta), "hoa sen" chỉ tâm thức con người, ý nghĩa là tâm Bồ-đề nở trong lòng người. Tuy nhiên Chân ngôn có những âm thanh riêng biệt và những tác dụng bí ẩn theo cách trình bày của Kim cương thừa. Đối với Phật giáo Tây tạng thì Oṃ Maṇi Padme Hūṃ chính là lòng từ bi rộng lớn, muốn đạt Niết-bàn vì lợi ích của chúng sinh. Vì vậy sáu âm tiết của thần chú này cũng được xem là tương ưng với sáu cõi tái sinh của dục giới (Hữu luân, Tam giới).

Om mani padme hum có nghĩa là gì

Om Mani Padme Hum tiếng Tây Tạng

Các vị bồ tát và thần chú là một nguyên thể, nghĩa là một người có thể niệm chú mà không cần thiết phải hình dung, tưởng tượng. Niệm chú vẫn có hiệu quả.

Om mani padme hum có nghĩa là gì

Những lá cờ Phật giáo mang câu chú Om Mani Padme Hum

Phẩm chất xác thực của mỗi âm trong sáu âm của câu chú được giải thích rất phù hợp.

Trước tiên, hãy để chúng ta xem mỗi âm giúp chúng ta đóng cánh cửa tái sinh đau khổ, một trong sáu cõi hiện hữu của vòng luân hồi:

- OM đóng cánh cửa luân hồi trong cõi trời 

- MA: cánh cửa cõi thần, A-tu-la

- NI: cánh cửa cõi người

- PAD: cánh cửa cõi súc sanh

- ME: cánh cửa cõi ngạ quỷ 

- HUNG: cánh cửa cõi địa ngục.

Mỗi âm tiết được xem như mang lại ảnh hưởng của sự thanh tịnh hóa:

- OM thanh tịnh hóa bản thân 

- MA thanh tịnh hóa lời nói 

- NI thanh tịnh hóa tâm thức 

- PAD thanh tịnh hóa những cảm xúc mâu thuẫn

- ME thanh tịnh hóa điều kiện ẩn tàng

- HUNG thanh tịnh hóa tấm màn che phủ trí tuệ.

Mỗi âm tiết là một bài cầu nguyện:

- OM lời cầu nguyện hướng về thân thể của các vị Phật

- MA lời cầu nguyện hướng về lời nói của các vị Phật

- NI lời cầu nguyện hướng về tâm thức các vị Phật

- PAD lời cầu nguyện hướng về những phẩm chất của các vị Phật

- ME lời cầu nguyện hướng về hoạt động của các vị Phật

- HUNG gom góp sự thanh nhã của thân, khẩu, ý, phẩm chất, và hoạt động của các vị Phật.

Sáu âm tiết liên hệ đến sáu ba-la-mật, sáu sự hoàn hảo được chuyển hóa:

- OM liên hệ đến sự rộng lượng

- MA: đạo đức

- NI: kiên trì, nhẫn nhịn

- PAD: chuyên cần

- ME: chú tâm

- HUNG: trí tuệ.

Sáu âm tiết cũng liên quan đến sáu vị Phật, ngự trị trên sáu gia đình Phật:

- OM liên hệ đến Ratnasambhava (Bảo-Sanh Phật) 

- MA: Amaghasiddi (Bất-Không-Thành-Tựu Phật) 

- NI: Vajradhara (Kim Cương Trì / Phổ-Hiền Bồ Tát)

- PAD: Vairocana (Lô-Xá-Na Phật)

- ME: Amitabha (A-Di-Đà Phật)

- HUNG: Akshobya (A-Súc-Bệ Phật).

Cuối cùng, sáu âm tiết liên hệ đến sáu trí tuệ:

- OM: Trí tuệ thanh thản, an bình 

- MA: trí tuệ hoạt động 

- NI: trí tuệ tự tái sanh 

- PAD: trí tuệ pháp giới 

- ME: trí tuệ phân biệt 

- HUNG: trí tuệ như gương.

Ở Tây Tạng, mọi người thường tụng niệm thần chú của ngài Chenrezig (Quan Âm). 

Giống như Chú Đại Bi câu chú này làm thanh tịnh và bảo vệ người đọc hoặc trì chú.