Sever nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

 sever / // sevə /:

* động từ - chia rẽ, tách ra =sea sever England from France + biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp =to sever friends + chia rẽ bạn bè - cắt đứt =to sever relations with a country + cắt đứt quan hệ với một nước *Chuyên ngành kinh tế -cắt đứt -cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động) -giải tiêu (một hợp đồng lao động) *Chuyên ngành kỹ thuật -cắt đứt

-tách ra

sever : Dịch Sang Tiếng Việt :

Cụm Từ Liên Quan :

alarm severity // :

*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin

-mức độ thông báo

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary


Từ: sever

/'sevə/

  • động từ

    chia rẽ, tách ra

    sea sever England from France

    biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp

    to sever friends

    chia rẽ bạn bè

  • cắt đứt

    to sever relations with a country

    cắt đứt quan hệ với một nước

    Từ gần giống

    several severance perseverance severely severity




Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sever trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sever tiếng Anh nghĩa là gì.

sever /'sevə/* động từ- chia rẽ, tách ra=sea sever England from France+ biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp=to sever friends+ chia rẽ bạn bè- cắt đứt=to sever relations with a country+ cắt đứt quan hệ với một nước
  • billowing tiếng Anh là gì?
  • haemocytoblast tiếng Anh là gì?
  • bowdlerism tiếng Anh là gì?
  • underproduce tiếng Anh là gì?
  • suffocating tiếng Anh là gì?
  • trimeter tiếng Anh là gì?
  • condition tiếng Anh là gì?
  • sideroses tiếng Anh là gì?
  • flustered tiếng Anh là gì?
  • obviously tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sever trong tiếng Anh

sever có nghĩa là: sever /'sevə/* động từ- chia rẽ, tách ra=sea sever England from France+ biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp=to sever friends+ chia rẽ bạn bè- cắt đứt=to sever relations with a country+ cắt đứt quan hệ với một nước

Đây là cách dùng sever tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sever tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sever /'sevə/* động từ- chia rẽ tiếng Anh là gì?
tách ra=sea sever England from France+ biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp=to sever friends+ chia rẽ bạn bè- cắt đứt=to sever relations with a country+ cắt đứt quan hệ với một nước