Thì quá khứ của choose là gì

Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn ai cũng phải đưa ra cho mình những lựa chọn khác nhau. Và trong tiếng anh, chúng được thể hiện qua từ "Choose". Vậy cấu trúc và cách sử dụng của "Choose" trong tiếng anh như thế nào? thì bạn hãy tham khảo bài viết chi tiết dưới đây của Studytienganh nhé!

1, "Choose" nghĩa là gì?

- "Choose" là động từ có nghĩa tiếng việt là chọn, lựa chọn, chỉ một quyết định dựa trên sự vượt trội về chất lượng,để cân nhắc, hoặc xem xét lựa chọn một vấn đề hoặc điều gì đó. 

Thì quá khứ của choose là gì

"Choose" nghĩa là gì?

2, Các dạng cấu trúc "Choose" thường gặp

"Choose" thường được sử dụng theo các dạng cấu trúc sau trong tiếng anh:

Cấu trúc "Choose" + as/ for 

- Cấu trúc "Choose" + for được dùng trong ngữ cảnh chọn cho ai hoặc một thứ gì đó trở thành một cái gì đó

Choose + somebody/something + as/for + something 

Hoặc Choose + somebody + to be + something 

Ví dụ:

  • We chose Jack as class president.
  • Chúng tôi chọn Jack làm lớp trưởng.
  • They chose her to be representative
  • Họ chọn cô ấy làm đại diện

Cấu trúc "Choose" + between

- Dùng "Choose" + between để lựa chọn giữa 2 người hoặc đưa ra lựa chọn nhiều thứ, các điều gì đó. 

Choose + between + somebody/something + and/or + somebody/something

Ví dụ:

  • Mary had to choose between singing and playing piano.
  •  Mary phải lựa chọn giữa việc ca hát và chơi piano

Cấu trúc cannot+ Choose+ but

- Cấu trúc cannot+ Choose+ but được dùng khi không còn lựa chọn nào khác, chỉ có thể làm việc này

S + cannot choose but + V 

Ví dụ:

  • She cannot choose but learn.
  • Cô ấy không còn cách nào khác ngoài học

Thì quá khứ của choose là gì

Các dạng cấu trúc "Choose" thường gặp

Cấu trúc "Choose" + from

- "Choose" kết hợp với from để chỉ sự lựa chọn nhiều hơn hai

Choose + from + someone/something

Ví dụ:

  • I will have to choose from these book only.
  • Bạn sẽ chỉ phải chọn từ những quyển sách này.

Cấu trúc "Choose" + to do

- Cấu trúc "Choose" + to do có hàm ý chọn làm một việc hoặc điều gì đó:

Choose + to do + something 

Ví dụ:

  • We chose to do by laptop
  • Chúng tôi đã chọn làm bằng máy tính xách tay

3, Cách dùng "Choose" trong tiếng anh

- "Choose" được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc. "Choose" được dùng để thể hiện sự lựa chọn, đưa ra quyết định về một điều gì đó. 

- "Choose" được chia theo các chủ ngữ dưới đây:

Chủ ngữ

Hiện tại

Quá khứ

I

choose 

chose

He/She/It

chooses

chose

You/We/They

choose

chose

4. Một số ví dụ về "Choose" trong tiếng anh

Ví dụ:

  • I will choose John as my doctor.
  • Tôi sẽ chọn John làm bác sĩ của tôi
  • They will choose between the two best students
  • Họ sẽ chọn hai học sinh giỏi nhất
  • He chose that flower for her
  • Anh ấy đã chọn bông hoa đó cho cô ấy.
  • I had to choose between matcha or chocolate ice cream
  • Tôi phải chọn giữa kem trà xanh hoặc kem socola
  • We chose pink for the carpet or the wall
  • Chúng tôi chọn màu hồng cho thảm hoặc tường
  • She cannot choose but to observe the rules
  • Cô ấy không thể lựa chọn ngoài việc tuân thủ theo các quy định
  • They chose to online learn 
  • Họ chọn học trực tuyến
  • Mike chose his brother to be presentation
  • Mike đã chọn anh trai của mình thuyết trình

Thì quá khứ của choose là gì

Một số ví dụ về "Choose" trong tiếng anh

5, Các cụm từ thông dụng với "Choose"

choose carefully: chọn kỹ lưỡng

choose for yourself: anh cứ việc chọn 

choose between: Chọn giữa

choose as: Chọn như

choose for: Chọn cho

choose from: Chọn từ

choose whether: Chọn xem

choose among: Chọn trong số

choose by: Chọn bởi

Vừa rồi là những kiến thức về "Choose" Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu được phần nào về cấu trúc và cách sử dụng "Choose" cũng như các cụm từ thông dụng được sử dụng nhiều, giúp bạn biểu đạt được nhiều ý nghĩa trong thực tiễn. 

“Choose to V hay V-ing” là câu hỏi rất dễ gây nhầm lẫn và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh. Dành 7 phút đọc bài viết này để nắm vững định nghĩa, cách dùng và cấu trúc câu với “choose” sẽ giúp bạn giành điểm ngon lành trong các bài thi sắp tới đấy. Bắt đầu ngay cùng FLYER nhé!

Thì quá khứ của choose là gì
Choose to V hay V-ing?

1. Nghĩa của từ “choose”?

“Choose” là động từ mang ý nghĩa chọn, quyết định thứ bạn muốn trong hai hay nhiều thứ, hoặc nhiều khả năng khác nhau. “Choose” là động từ bất quy tắc với dạng quá khứ đơn là “chose” và quá khứ hoàn thành là “chosen”.

Thì quá khứ của choose là gì
Định nghĩa của “choose”

Ví dụ:

I had to choose a pen from the many in my pencil case.

Tôi đã phải chọn 1 chiếc bút trong số rất nhiều cái ở trong hộp bút của tôi. 

2. Các dạng cấu trúc “choose” thường gặp

2.1. Cấu trúc choose + as

Choose + somebody/something + as + something 

Thì quá khứ của choose là gì
Cấu trúc choose + as

Cấu trúc “choose + as” có nghĩa là chọn ai/ cái gì đó trở thành ai/ cái gì. Cấu trúc này có ý nghĩa tương đương với cấu trúc:

Choose + somebody + to be + something

Ví dụ:

We chose Anna as the football club’s representative.

We chose Anna to be the football club’s representative.

Chúng tôi đã chọn Anna trở thành đại diện của câu lạc bộ bóng đá. 

2.2. Cấu trúc choose + between

Cấu trúc “choose + between” mang ý nghĩa là đưa ra lựa chọn ra giữa hai thứ khác nhau. 

Thì quá khứ của choose là gì
Cấu trúc choose + between

Ví dụ: 

  • Linda has to choose between two dresses for her birthday party.

Linda phải chọn ra một trong hai chiếc váy cho bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.

  • Peter had to choose between playing football and going swimming.

Peter phải lựa chọn giữa việc chơi đá bóng và đi bơi. 

2.3. Cấu trúc choose + from

Nếu như “choose + between” được dùng để chỉ hành động đưa ra quyết định giữa hai sự lựa chọn thì “choose + from” miêu tả hành động quyết định giữa nhiều hơn hai lựa chọn. 

Thì quá khứ của choose là gì
Cấu trúc choose + from

Ví dụ:

Hoa will have to choose from those laptops.

Hoa sẽ phải chọn giữa những chiếc laptop này. 

2.4. Cấu trúc choose + for

Choose + something + for + somebody

Cấu trúc “choose + for” mang ý nghĩa lựa chọn thứ gì cho ai đó.

Thì quá khứ của choose là gì
Cấu trúc choose + for

Ví dụ: 

I have chosen these glasses for him.

Tôi đã chọn cặp kính này cho anh ấy. 

3. Choose to V hay V-ing? Cách dùng từ “choose” chính xác nhất

Choose to V hay V-ing? Dưới đây là cách dùng từ “choose” chính xác nhất:

Choose + to V

Cấu trúc “choose” đi kèm với “to V” có nghĩa là chọn làm điều gì hay chọn thứ gì đó. 

Thì quá khứ của choose là gì
Cách dùng “choose” chính xác nhất: Choose to V

Ví dụ:

He chose to do it by himself instead of asking others to help.

Anh ấy lựa chọn tự làm thay vì nhờ vả người khác giúp đỡ. 

Tìm hiểu thêm: Worth to V hay V-ing? Tổng hợp đầy đủ và chi tiết các cách dùng của worth

4. Phân biệt choose, select, pick, opt, decide và cherry-pick

Pick/ SelectDecide/ Opt forCherry-pickCurateÝ nghĩaLựa chọn ai/ cái gì sau khi đã suy nghĩ, cân nhắc cẩn thận.Lựa chọn, quyết định làm gì đó, thường là những thứ quan trọng.  Chọn ra thứ tốt nhất từ một nhóm và bỏ lại những thứ không tốt bằng.Nghĩa gốc: giám tuyển, thường được dùng để chỉ hành động chọn các tác phẩm nghệ thuật để đưa ra triển lãm. Dùng “curate” để ám chỉ sự lựa chọn rất kỹ lưỡng và có tính nghệ thuật.Ví dụ– Peter was picked as the class president.
Peter đã được lựa chọn trở thành lớp trưởng.
– Four candidates have been selected to go into the final round.
Bốn thí sinh đã được lựa chọn vào vòng chung kết.– Thu opted for learning a new language at university.
Thu lựa chọn học một ngôn ngữ mới ở Đại học.
– Jannie decided to become a journalist in the future.
Jannie quyết định trở thành một nhà báo trong tương lai. Marry cherry-picked the best photos to post on Facebook.
Marry đã chọn ra những bức hình đẹp nhất để đăng trên Facebook. Lily has curated a list of short movies available online. 
Lily đã chọn ra một danh sách tuyển tập các bộ phim ngắn có sẵn trên trực tuyến. Cách dùngĐược sử dụng cả ở thể chủ động và bị độngĐược sử dụng cả ở thể chủ động và bị độngĐược sử dụng cả ở thể chủ động và bị độngThường được sử dụng trong thể bị động

5. Phân biệt “choose”, “chose” và “chosen”

– “Choose” là động từ mang ý nghĩa lựa chọn hay quyết định giữa hai hay nhiều thứ/ khả năng khác nhau.

Ví dụ: 

Jessica offers a wide range of flowers for us to choose from.

Jessica đưa ra cho chúng ta rất nhiều loại hoa để chọn lựa.

– “Chose” là thì quá khứ đơn của “choose”. 

Ví dụ: 

I chose Korea to be the next destination for my summer holiday last week.

Tôi đã lựa chọn Hàn Quốc trở thành điểm đến tiếp theo cho kỳ nghỉ hè của mình vào tuần trước.

– “Chosen” là phân từ hai, hay nói cách khác là thì quá khứ hoàn thành của “choose”. 

Ví dụ: 

Lan was chosen to be the most excellent student in the class last semester.

Lan đã được chọn là học sinh xuất sắc nhất trong lớp học kỳ trước. 

6. Mở rộng: Các động từ theo sau là “to V” bạn cần phải biết

Dưới đây là các động từ theo sau là “to V” thông dụng bạn cần phải biết: appear, decide, agree, arrange, ask, attempt, fail, happen, hope, determine, learn, advise, remember, forget, prepare, manage, offer, refuse, plan, promise, want, expect, prove, threaten, tend, seem, threaten,… 

Ví dụ: 

  • She decided to join me in the English competition.

Cô ấy đã quyết định tham gia cùng tôi trong cuộc thi tiếng Anh.

  • The robber threatened to fight her if she didn’t give him the money as he asked. 

Tên cướp đã đe dọa sẽ đánh cô ấy nếu cô không giao nộp số tiền mà anh ta  yêu cầu.

  • Peter failed to get a high score in Maths because of his laziness.

Peter đã thất bại trong việc đạt điểm cao môn Toán bời vì sự lười biếng của anh ấy. 

  • The doctor attempted to save the child’s life. 

Bác sĩ đã cố gắng để cứu sống đứa trẻ. 

  • We agreed to buy the cheapest hat in the supermarket.

Chúng tôi đồng ý mua chiếc mũ rẻ nhất ở trong siêu thị.

  • Linda refused to forgive her best friend.

Linda từ chối việc tha thứ cho bạn thân nhất của cô ấy.

Tìm hiểu thêm: Động từ nguyên thể và các cấu trúc phổ biến nhất

7. Bài tập

Welcome to your Bài tập choose to V hay V-ing

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. He used to (play) guitar every weekend. 

2. By (work) hard, he was chosen (be) the best sales of the year.

3. Her mother advised her (give) up eating at night.

4. He chose (make) decisions after (think) about it carefully.

5. Don’t forget (learn) vocabulary before the next class. 

6. Peter helped me (fix) the bike and (clean) the house.

7. They offer us a variety of books (choose) from.

8. This robber refused (steal) her phone. 

9. It took me 2 hours (finish) the homework. 

10. I attempted (reach) at the top of the mountain.

Chọn đáp án đúng nhất

1. Linda doesn’t have enough money ______ that house.

to buy

buying

buy

bought

2. Peter has tried _________ her many times, but couldn’t get in touch with her.

call

calling

to call

called

3. Hoa asked him _____ the bike, but he refused ______ it.

to fix - doing

to fix - to do

fixing - doing

fixing - to do

4. Finally, Jessica agreed ________ meet us at 8 p.m this evening.

meeting

meet

to meet

met

5. Thu decided _______ out with her family instead of ________ at home tonight.

going  - staying

to go - to stay

to go - staying

going - to stay

Thì quá khứ của choose là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Thì quá khứ của choose là gì

Time's up

Cancel

8. Kết luận

Vậy là sau bài viết này bạn đã biết cách lựa chọn chính xác “choose” to V hay V-ing rồi phải không nào? Cấu trúc “choose” to V được sử dụng rất phổ biến không chỉ trong các cuộc đối thoại, giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Vì vậy, bạn hãy ghi chú thật cẩn thận về định nghĩa, cách dùng và các cấu trúc quen thuộc của “choose” đã được FLYER đề cập trong bài viết nhé.

FLYER chúc bạn học tập thật tốt và đạt điểm số thật cao trong các kỳ thi sắp tới!

Bạn đã thử luyện thi IELTS online trên Phòng thi ảo chưa?

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…