Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Từ vựng Unit 11 được biên soạn bám sát theo các đề mục trong SGK Tiếng Anh lớp 5 giúp bạn nắm vững kiến thức, từ vựng để chuẩn bị thật tốt bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
breakfast /brekfəst/ bữa sáng
ready /redi/ sẵn sàng
matter /mætə/ vấn đề
fever /fi:və/ sốt
temperature /temprət∫ə/ nhiệt độ
headache /hedeik/ đau đầu
toothache /tu:θeik/ đau răng
earache /iəreik/ đau tai
stomach ache /stʌmək eik/ đau bụng
backache /bækeik/ đau lưng
sore throat /sɔ: θrout/ đau họng
sore eyes /sɔ: aiz/ đau mắt
hot /hɔt/ nóng
cold /kould/ lạnh
throat /θrout/ Họng
pain /pein/ cơn đau
feel /fi:l/ cảm thấy
doctor /dɔktə/ bác sĩ
dentist /dentist/ nha sĩ
rest /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
fruit /fru:t/ hoa quả
heavy /hevi/ nặng
carry /kæri/ mang, vác
sweet /swi:t/ kẹo; ngọt
karate /kə'rɑ:ti/ môn karate
nail /neil/ móng tay
brush /brʌ∫/ chài (răng)
hand /hænd/ bàn tay
healthy /helθi/ tốt cho sức khỏe
regularly /regjuləri/ một cách đều đặn
meal /mi:l/ bữa ăn
problem /prɔbləm/ vấn đề
advice /əd'vais/ lời khuyên

Các đại từ nhân xưng và đại từ phản thân

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
I Myself
You Yourself
We Ourselves
They Themselves
He Himself
She Herself
It Itself

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 5 Unit 11: What's the matter with you? - Lesson 2 - Cô Nguyễn Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Quảng cáo

Bài nghe:

a. - Where's Nam? I can't see him here.

- He's sitting over there, in the corner of the gym.

b. - Hi, Nam. Why aren't you practising karate?

- Sorry to hear that. I don't feel well. I have a backache.

c. - You should go to the doctor, Nam.

- OK, I will. Thanks, Mai.

d. - You should take a rest and shouldn't play sports for a few days.

- Thank you, doctor.

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

a. - Nam ở đâu? Mình không thể nhìn thấy cậu ấy ở đây.

- Cậu ấy đang ngồi ở kia, trong góc phòng tập thể dục.

b. - Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập karate thế?

- Mình buồn quá. Mình không khỏe. Mình bị đau lưng.

c. - Bạn nên đi bác sĩ đi, Nam.

- Ừ. Minh sẽ làm thế. Cám ơn bạn, Mai.

d. - Cháu nên nghỉ ngơi và ngừng chơi thể thao vài ngày.

- Cháu cảm ơn. bác sĩ.

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Bài nghe:

You shouldy shouldn't _____________. (Bạn nên/ không nên__________)

Yes, I will. Thanks. (Được, mình sẽ làm. Cảm ơn bạn.)

OK, I won't. Thanks. (Được rồi, mình sẽ không làm. Cảm ơn bạn.)

a. You should go to the doctor.

Yes, I will. Thanks.

b. You should go to the dentist.

Yes, I will. Thanks.

Quảng cáo

c. You should take a rest.

Yes, I will. Thanks.

d. You should eat a lot of fruit.

Yes, l will. Thanks.

e. You shouldn't carry heavy things.

OK, I won't. Thanks.

f. You shouldn't eat a lot of sweets.

OK, I won't. Thanks.

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn nên đi bác sĩ.

Được, mình sẽ làm thế. Cảm ơn bạn.

b. Bạn nên đi nha sĩ.

Được, mình sẽ làm thế. Cảm ơn bạn.

c. Bạn nên nghỉ ngơi.

Được, mình sẽ làm thế. Cảm ơn bạn.

d. Bạn nên ăn nhiều hoa quả.

Được, mình sẽ làm thế. Cảm ơm bạn.

e. Bạn không nên mang vác nặng.

Được, mình sẽ không làm thế. Cám ơn bạn.

f. Bạn không nên ăn nhiều kẹo.

Được, mình sẽ không làm thế. Cám ơn bạn.

3. Let's talk. (Cùng nói)

Your friend is not well. Tell him/ her what he/ she should/ shouldn't do. (Bạn của bạn không khỏe. Nói với cô ấy/ cậu ấy nên/ không nên làm điều gì)

Gợi ý:

- I have a backache.

You shouldn’t carry heavy things.

Yes, I will. Thanks.

- I have an earache.

You shouldn't listen to music too loud.

OK, I won’t. Thanks.

- I have a headache.

You should take a rest.

Yes, I will. Thanks.

- I have a toothache.

You shouldn't eat too many sweets.

Ok, I won’t. Thanks.

Hướng dẫn dịch:

- Mình bị đau lưng.

Bạn không nên mang vật nặng.

Được, mình sẽ làm như thế. Cảm ơm bạn.

- Mình bị đau tai.

Bạn không nghe nhạc quá to.

Được, Mình sẽ không làm thế. Cảm ơn bạn.

- Mình bị đau đầu.

Bạn nên nghỉ ngơi.

Được, mình sẽ làm như thế. Cám ơn bạn.

- Mình bị đau răng.

Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.

Được, mình sẽ không làm như thế. Cảm ơn bạn.

4. Listen and complete. (Nghe và điền vào chỗ trống)

Bài nghe:

Health problem Should Shouldn't
1. Quan stomach ache should go to the doctor -
2. Tony fever - shouldn’t go to school
3. Phong toothache - shouldn't eat ice cream
4. Mrs Green backache - shouldn't carry heavy things

Tapescript (Bài thu âm):

1. Quan: I don’t feel very well.

Mai: What’s the matter with you?

Quan: I have a stomach ache.

Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.

Quan: OK, I will. Thanks.

2. Tony's mother: You don't look very Well What's the matter with you?

Tony: I have a fever.

Tony’s mother.: Let me see. Oh, Tony's you re very hot. You shouldn't go to school today.

3. Mai: Let's have ice cream.

Nam: Great idea!

Phong: Sorry, I can't.

Mai: What's the matter with you, Phong?

Phong: I have a bad toothache.

Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?

Phong: Good idea. Thanks, Mai.

4. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?

Mrs Green: I have a backache.

Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.

Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.

Hướng dẫn dịch:

1. Quan: Mình cảm thấy không khỏe lắm.

Mai: Có vấn đề gì với bạn thế

Quan: Mình bị đau bụng.

Mai: Mình buồn khi biết điều này. Bạn nên đi bác sĩ ngay đi Quân à.

Quan: Ừ, mình sẽ làm thế. Cảm ơn bạn.

2. Tony's mother: Trông con không khoỏe lắm. Có vấn đề gì với con thế?

Tony: Con bị sốt.

Tony's mother: Để mẹ xem nào. Ồ, người con rất nóng. Con không nên đi học hôm nay.

3. Mai: Cùng ăn kem đi.

Nam: Ý hay đó.

Phong: Xin lỗi, mình không ăn được.

Mai: Có vấn đề gì với bạn thế, Phong?

Phong: Mình bị đau răng.

Mai: Ổ, vậy bạn không nên ăn kem. Thế còn sữa thì sao?

Phong: Ý hay đó. Cám ơn bạn, Mai.

4. Nam: Xin chào Bác Green. Có chuyện gì với bác thế?

Mrs Green: Bác bị đau lưng.

Nam: Cháu rất tiếc khi biết điều này. Ồ, bác không nên mang vác nặng. Để cháu giúp bác.

Mrs Green: Cảm ơn cháu, Nam. Cháu thật tốt bụng.

5. Read and complete. Then say aloud. (Đọc và hoàn thành câu. Sau đó nói to)

1. matter

2. has

3. doctor

4. stomach

5. rest

Hướng dẫn dịch:

Mai: Hôm nay cậu ấy không thể đi học.

Quan: Tại sao không? Có vấn đề gì với cậu ấy vậy?

Mai: Cậu ấy bị ho và sẽ đi gặp bác sĩ sáng nay.

Quan: Ổ, thật sao! Tội nghiệp cậu ấy!

Mai: Có chuyện gì với bạn thế Tony?

Tony: Mình bị đau ở bụng.

Mai: Ôi, bạn ơi. Bạn nên nghỉ ngơi đi và chút nữa đi bác sĩ.

Tony: Ừ, mình sẽ làm thế. Cảm ơn bạn, Mai.

6. Let's play. (Cùng chơi)

What's the matter with you? (Charades)

(Có vấn để gì với bạn thế? (Trò chơi đố chữ))

Bài giảng: Unit 11 What's the matter with you? - Lesson 2 - Cô Lê Mai Anh (Giáo viên VietJack)

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 Lesson 2

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-11-whats-the-matter-with-you.jsp