Danh từ đếm được và không đếm được là một trong những chủ điểm dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh. Nếu không nắm vững lý thuyết và thực hành đủ nhiều, các bạn có thể sử dụng sai và gây hiểu nhầm khi ứng dụng chúng. Để giúp các bạn ôn tập hiệu quả hơn danh từ đếm được và không đếm được, hãy cùng VUS luyện tập ngay trong bài viết dưới đây bạn nhé. Show
Định nghĩa Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng anhDanh từ đếm đượcDanh từ đếm được (Countable Noun) là tập hợp những danh từ chỉ các sự vật có thể cân đo, đong đếm được số lượng riêng lẻ và cụ thể. Danh từ đếm được có thể sử dụng với từ số đếm phía trước để thể hiện số lượng của chúng. Ví dụ như: Ten fingers (10 ngón tay), five minutes (5 phút), one durian (một trái sầu riêng), two books (2 cuốn sách),… Danh từ đếm được phân làm hai loại: Danh từ số ít đếm được và danh từ đếm được số nhiều. Các quy tắc chuyển từ danh từ đếm được số ít -> danh từ đếm được số nhiều.
Ngoài các trường hợp chuyển đặc biệt trên, trong tiếng Anh vẫn còn một số các danh từ đếm được số ít bất quy tắc như: Danh từ số ítDanh từ số nhiều Dịch nghĩaPersonPeopleCon ngườiOxOxenCon bòToothTeethRăngWomanWomenPhụ nữ SheepSheepCon cừuMouseMiceCon chuộtGooseGeeseCon ngỗngManMenĐàn ôngChildChildrenTrẻ emFootFeetBàn chânCactusCactiCây xương rồngFishFishCon cáBacteriaBacteriumVi khuẩnDeerDeerCon hươuShrimp ShrimpCon tôm A-Z kiến thức và bài tập danh từ đếm được và không đếm đượcDanh từ không đếm đượcDanh từ không đếm được (Uncountable Noun) là tập hợp những danh từ không thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Danh từ không đếm được thường chỉ ở dạng số ít. Tuy vậy, vẫn có nhiều danh từ không đếm được có “s” ở cuối mỗi danh từ. Đây là các danh từ chỉ các sự vật/hiện tượng trừu tượng. Loại danh từ không đếm đượcVí dụDanh từ chỉ lĩnh vực/môn học Mathematics (Toán học), Japanese (tiếng Nhật), History (lịch sử).Danh từ chỉ ẩm thựcRice (cơm), food (thức ăn), drink (đồ uống), meat (thịt), salt (muối), coffee (cà phê).Danh từ chỉ hiện tượng thiên nhiênStorm (bão), flood (lũ lụt), thunder (sấm sét), earthquake (động đất).Danh từ chỉ hoạt độngClimbing (leo cây), hiking (đi bộ đường dài), running (chạy bộ).Danh từ trừu tượngFriendship (tình bạn), motherhood (bổn phận người mẹ), will (ý chí), strength (sức mạnh). Phân biệt danh từ đếm được và không đếm đượcBảng dưới đây sẽ giúp các bạn phân biệt danh từ đếm được và không đếm được dễ dàng hơn: Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm đượcCó 2 dạng: Số nhiều và số ít.Thường chỉ có một dạng số ít duy nhất.Đi cùng với mạo từ a/an.Không đi với a/an. Đứng trước mạo từ “the” hoặc danh từ khác.Đi cùng với các từ số đếm.(two apples, five dollars, six candies,…)Đi cùng các danh từ chỉ đơn vị đo lường khác (a glass of water, two bowls of porridge,…)Đứng sau a few, few, many + danh từ số nhiều. Từ để hỏi: How many?(many things, a few books, few tests,…) Ví dụ: How many cups are there? (Có bao nhiêu cốc?).Đi cùng a little, little, much, a little bit + danh từ không đếm được. Từ để hỏi: How much?(a little bit of salt, little water, much money,…). Ví dụ: How much sugar do I need to add? (Tôi cần phải bỏ thêm bao nhiêu đường?). A-Z kiến thức và bài tập danh từ đếm được và không đếm đượcNgoài cách phân biệt ở trên, chúng ta còn một số từ có thể được sử dụng cho cả danh từ đếm được và không đếm được:
Ví dụ danh từ đếm được: _ I’m reading some books (Tôi đang đọc vài quyển sách). Ví dụ danh từ không đếm được: _ We’re enjoying some tea (Chúng tôi đang thưởng thức một ít trà).
Ví dụ danh từ đếm được: _ The hospital always has a lot of/lots of people (Bệnh viện luôn có rất nhiều người). Ví dụ danh từ không đếm được: _ I added a lot of/lots of sugar in the dish (Tôi đã thêm rất nhiều đường vào món ăn).
Ví dụ danh từ đếm được: _ Do you have any sticky notes? (Bạn có giấy nhớ nào không?). _ I have no plans for the upcoming project (Tôi không có kế hoạch gì cho dự án sắp tới). Ví dụ danh từ không đếm được: _ There’s no need to do this (Bạn không cần phải làm điều này). _ There’s no way I do what you just told me (Không bao giờ tôi làm những gì bạn vừa nói).
Ví dụ danh từ đếm được: _ I used to work plenty of jobs (Tôi đã từng làm rất nhiều công việc). Ví dụ danh từ không đếm được: _ Have you eaten plenty of sugar recently? (Gần đây bạn có ăn nhiều đường không?). Bài tập danh từ đếm được và không đếm đượcA-Z kiến thức và bài tập danh từ đếm được và không đếm đượcBài tập 1Chọn những lựa chọn đúng trong các câu dưới đây: 1. I’m looking for a/an assistant. 2. Good new/news from her makes us happy. 3. Listening to music can reduce your stress/stresses. 4. Do you see any things/thing in here? 5. Are you working on projects/a project right now? 6. I’ve tried to call him many times/time but no one answered. 7. It seems that my life is full of bad lucks/luck. 8. Are you ready for this performance/performances? 9. Enjoy what you’re having right now. We should live in a/the moment. 10. If you want to buy some book/books, just tell me. ĐÁP ÁN: 1 – an3 – stress5 – a project7 – luck9 – the 2 – news4 – things 6 – times8 – performance10 – books Bài tập 2Phân loại các danh từ đếm được và không đếm được trong danh sách dưới đây: 1. Luck. 2. Fortune. 3. Flower. 4. Mushroom. 5. Sand. 6. Health. 7. Car. 8. Fan. 9. Can. 10. Necklace. ĐÁP ÁN: Danh từ không đếm được: Luck, fortune, sand, health. Danh từ đếm được: Necklace, flower, fan, can, car, mushroom. Bài tập 3Phân loại các chỗ trống dưới đây là các danh từ đếm được (Countable Noun) hay không đếm được (Uncountable Noun): 1. Room ______ 2. Toy ______ 3. Force ______ 4. Banner ______ 5. Motorcycle _____ 6. Plant ______ 7. Vintage ______ 8. Battery ______ 9. Lamp ______ 10. Novelty ______ ĐÁP ÁN: 1 – Countable Noun3 – Uncountable Noun5 – Countable Noun7 – Uncountable Noun9 – Countable Noun2 – Countable Noun4 – Countable Noun6 – Countable Noun8 – Countable Noun10 – Uncountable Noun Tiếng Anh cho người mất gốc không còn là nỗi lo khi đã có English HubA-Z kiến thức và bài tập danh từ đếm được và không đếm đượcVới English Hub, các bạn xóa tan nỗi lo mất gốc tiếng Anh cùng Bộ giáo trình American Language Hub mang đến hệ sinh thái học tập đa dạng, kết hợp cùng các video/sitcom vui nhộn, hỗ trợ thực hành tiếng Anh tăng cường mọi lúc, mọi nơi. Ngoài ra, với phương pháp học tập khoa học Immersive Learning (Thực hành nhập vai) và Socialtech-based Learning (học cùng các nền tảng công nghệ), học viên sẽ lấy lại căn bản tiếng Anh khi:
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế dành cho người mất gốc
Vậy là VUS đã chia sẻ tất tần tật kiến thức danh từ đếm được và không đếm được trong bài viết trên. Hy vọng các bạn đọc đã có được thêm cho mình nhiều bài học bổ ích, làm nền tảng vững vàng cho quá trình lấy lại gốc tiếng Anh cho chính mình. |