Chuyến xe bus trong tiếng anh là gì

Xe buýt là phương tiện giao thông phổ biến ở nước ngoài. Di chuyển bằng phương tiện này sẽ rất tiện lợi và tiết kiệm nếu bạn nắm được những mẫu câu giao tiếp cần thiết.

1. Khi ở bến xe buýt

Would you tell me which bus takes me to …?

Bạn có thể nói cho tôi chuyến xe buýt nào sẽ tới …. không?

Sure. You can take route No …

Chắc chắn rồi. Bạn có thể bắt xe …

Does this bus take me directly to … or do I have to transfer to another one?

Có phải xe buýt này đưa tôi thẳng đến … hay tôi phải đổi chiếc xe khác.

That’s great. When can I expect them?

Ồ tuyệt quá. Khi nào tôi mới bắt được xe nhỉ?

They should be here in a few minutes.

Chắc là vài phút nữa thôi.

Please could you tell me where I can catch the route No ..?.

Tôi có thể bắt xe buýt tuyến … ở đâu?

You can catch it at the bus station near ….

Bạn có thể bắt xe ở trạm xe buýt gần ….

Does this bus go to…?

Xe bus này có tới … không?

How often does the bus number … come?

Bao lâu có một chuyến xe …?

The bus comes every fifteen minutes.

Cứ 15 phút có 1 chuyến.

How long does it take me to go to …?

Tôi sẽ mất bao nhiêu thời gian đi từ … đến…?

Could you tell me where the bus terminal is?

Làm ơn cho hỏi trạm xe buýt ở đâu?

2. Khi trên xe

What is the fare for that route?

Đi chặng này hết bao nhiêu vậy?

What is the child’s fare?

Vé của trẻ em thì thế nào?

I need to get off at …

Tôi cần xuống xe ở …

Which is the closest bus stop to … ?

Đâu là bến đỗ xe buýt gần nhất để tới … ?

3. Giao tiếp với các hành khách khác

May I sit here?

Tôi có thể ngồi đây không?

Would you like my seat?

Bạn có muốn ngồi chỗ tôi không?

I’ll stand.

Tôi sẽ đứng.

Excuse me, this is my stop.

Xin lỗi, đây là điểm dừng của tôi.

TIN LIÊN QUAN

Được xây dựng và phát triển từ năm 2012, E-SPACE VIỆT NAM là đơn vị đầu tiên taị Việt Nam áp dụng mô hình dạy và học "1 THẦY 1 TRÒ". Đến nay Trung tâm đã thu hút hơn 10.000 học viên trên khắp cả nước theo học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn cũng đã tin tưởng lựa chọn E-Space Viet Nam là đối tác đào tạo tiếng Anh chính: Tập đoàn dầu khí Viet Nam, Tập đoàn FPT, Harvey Nash Viet Nam, Vietglove...

Từ này rất quen thuộc đúng không nào? Nó dùng để chỉ loại xe chạy trên tuyến đường ngắn, chỉ có thể dừng đón trả khách tại những trạm cố định và các điểm dừng đón này rất gần nhau. Về tần suất, xe bus có tần suất hoạt động rất nhiều, khoảng 5 – 30 phút sẽ có một chuyến.

Coach

Từ này dùng để chỉ loại xe vận chuyển hành khách chạy trên tuyến đường dài, có thể dừng mọi chỗ mà không phải là địa điểm cấm dừng xe ô tô, tùy thuộc vào hành khách trên xe.

Kết luận

Ta có thể hiểu 2 từ trên với nghĩa tiếng Việt như sau:

– Với từ “bus”: Đây là xe buýt, hay có thể gọi là xe khách thành phố.

– Với từ “coach”: Đây là xe khách, xe đò vận chuyển hành khách quãng đường dài. Ví dụ: xe khách từ Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng, Gia Lai đi Hà Nội,…

Một số các câu dưới đây sẽ rất cần thiết nếu bạn đang đi xe buýt hoặc tàu hỏa. Phần này cũng có những biển báo mà bạn có thể nhìn thấy tại các nhà ga.

Ở bến tàu hoặc bến xe buýt

Where's the ticket office?Phòng bán vé ở đâu?Where are the ticket machines?Máy bán vé ở đâu?What time's the next bus to …?Mấy giờ có chuyến xe buýt tiếp theo đến …?CamdenCamdenWhat time's the next train to …?Mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến …?LeedsLeedsCan I buy a ticket on the bus?Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?Can I buy a ticket on the train?Tôi có thể mua vé trên tàu được không?How much is a … to London?Vé … đến Luân Đôn hết bao nhiêu tiền?singlemột chiềureturnkhứ hồifirst class singlemột chiều hạng nhấtfirst class returnkhứ hồi hạng nhấtI'd like a … to BristolTôi muốn mua một vé … đi Bristolsinglemột chiềureturnkhứ hồichild singlemột chiều trẻ emchild returnkhứ hồi trẻ emsenior citizens' singlemột chiều cho người giàsenior citizens' returnkhứ hồi cho người giàfirst class singlemột chiều hạng nhấtfirst class returnkhứ hồi hạng nhấtAre there any reductions for off-peak travel?Có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không?When would you like to travel?Khi nào anh/chị muốn đi?When will you be coming back?Khi nào anh/chị sẽ quay lại?I'd like a return to …, coming back on SundayTôi muốn mua một vé khứ hồi đến …, quay lại vào thứ BảyNewcastleNewcastleWhich platform do I need for …?Tôi cần ra sân ga nào để đi …?ManchesterManchesterIs this the right platform for …?Đây có phải sân ga đi … không?CardiffCardiffWhere do I change for …?Tôi cần chuyển ở đâu để đi …?ExeterExeterYou'll need to change at …Anh/chị cần chuyển ở …?ReadingReadingCan I have a timetable, please?Cho tôi xin lịch tàu chạy được không?How often do buses run to …?Bao lâu thì có một chuyến xe buýt đi …?BournemouthBournemouthHow often do trains run to …?Bao lâu thì có một chuyến tàu đi …?CoventryCoventryI'd like to renew my season ticket, pleaseTôi muốn gia hạn vé dài kỳThe next train to arrive at Platform 2 is the 16.35 to DoncasterChuyến tàu tới vào sân ga số 2 là chuyến tàu xuất phát hồi 16h35' đi DoncasterPlatform 11 for the 10.22 to GuildfordSân ga số 11 là chuyến tàu xuất phát hồi 10h22' đi GuildfordThe next train to depart from Platform 5 will be the 18.03 service to PenzanceChuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga số 5 là chuyến tàu xuất phát hồi 18h03' đi PenzanceThe train's running lateChuyến tàu sẽ bị chậmThe train's been cancelledChuyến tàu đã bị hủy bỏ

Trên xe buýt hoặc trên tàu

Does this bus stop at …?Chuyến xe buýt này có dừng ở … không?Trafalgar SquareTrafalgar SquareDoes this train stop at …?Chuyến tàu này có dừng ở … không?LeicesterLeicesterCould I put this in the hold, please?Cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với!Could you tell me when we get to …?Anh/chị có thể nhắc tôi khi nào chúng ta đến … được không?the universitytrường đại họcCould you please stop at …?Anh/chị có thể dừng ở … được không?the airportsân bayIs this seat free?Ghế này có trống không?Is this seat taken?Ghế này đã có ai ngồi chưa?Do you mind if I sit here?Tôi có thể ngồi đây được không?Tickets, pleaseXin vui lòng cho kiểm tra véAll tickets and railcards, pleaseXin mời tất cả quý khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàuCould I see your ticket, please?Anh/chị cho tôi kiểm tra véI've lost my ticketTôi bị mất vé tàuWhat time do we arrive in …?Mấy giờ chúng ta sẽ đến …?SheffieldSheffieldWhat's this stop?Đây là bến nào?What's the next stop?Bến tiếp theo là bến nào?This is my stopĐây là bến tôi xuốngI'm getting off hereTôi xuống tàu ở đâyIs there a buffet car on the train?Trên tàu có khoang ăn không?Do you mind if I open the window?Anh/chị có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?We are now approaching London Kings CrossChúng ta đang tiến vào ga London Kings CrossThis train terminates hereĐây là điểm cuối của chuyến tàuAll change, pleaseXin mời tất cả quý khách đổi tàuPlease take all your luggage and personal belongings with youXin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 25 trên 61

Đi taxi Đi máy bay

Chuyến xe bus trong tiếng anh là gì
Hành khách đi tàu điện ngầm London

Tàu điện ngầm ở Luân Đôn

Could you tell me where the nearest Tube station is?Anh/chị làm ơn chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhấtWhere's there a map of the Underground?Ở đâu có bản đồ tàu điện ngầm?Over thereĐằng kiaWhich line do I need for Camden Town?Tôi phải đi tuyến nào để đi tới Camden Town?How many stops is it to …?Có bao nhiêu bến dừng trên đường đến …?WestminsterWestminsterI'd like a Day Travelcard, pleaseTôi muốn mua vé ngàyWhich zones?Vùng nào?Zones 1-2Vùng 1 và 2I'd like an Oyster card, pleaseTôi muốn mua thẻ Oyster (là thẻ tàu xe trả trước dùng cho giao thông công cộng ở Luân Đôn)I'd like to put £10 on itTôi muốn nạp 10 bảng vào thẻ

Các dòng chữ bạn có thể gặp

TicketsQuầy véPlatformSân gaWaiting roomPhòng chờLeft luggageHành lý bị bỏ quênLost propertyTài sản bị mấtBus stopĐiểm dừng xe buýtRequest stopĐiểm dừng theo yêu cầuOn timeĐúng giờExpectedDự đoánDelayedHoãnCancelledHủyCalling at ...Dừng đón trả khách tại …Priority seatGhế ngồi ưu tiên (ghế ngồi dành cho những người gặp khó khăn khi đứng ví dụ như phụ nữ có thai, người già, hoặc người khuyết tật)To trainsLối ra tàuTrains to LondonTàu đi Luân ĐônWay outLối raMind the gapChú ý khoảng cách giữa tàu và sân gaNorthbound platformSân ga đi hướng BắcEastbound platformSân ga đi hướng ĐôngSouthbound platformSân ga đi hướng NamWestbound platformSân ga đi hướng Tây