Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian được sử dụng rộng rãi và rất phổ biến. Các trạng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho chúng ta biết khi nào một hành động sẽ xảy ra, cũng như xảy ra trong bao lâu, và mức độ thường xuyên như thế nào. Thế trạng từ thời gian là gì? Có bao nhiêu loại trạng từ thời gian? Hãy cùng VUS tìm hiểu kiến thức ngay trong bài viết này nhé! Show
Trạng từ chỉ thời gian là gì?Trạng từ chỉ thời gian là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thời gian mà một sự việc diễn ra trong câu hoặc văn bản. Trạng từ thời gian thường được sử dụng để trả lời câu hỏi “Khi nào” (When) hoặc “Bao lâu” (How long). Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ thời gian trong tiếng Anh:
Trạng từ thời gian sẽ cung cấp 3 loại thông tin sau cho người đọc:
Phân loại trạng từ chỉ thời gian và cách dùng cụ thểTrong tiếng Anh, dựa vào chức năng và cách sử dụng mà các các trạng từ thời gian được phân loại thành các nhóm khác. Dưới đây là một số nhóm phân loại cơ bản của trạng chỉ thời gian: Trạng từ thời gian chỉ thời điểmTrạng từ thời gian chỉ thời điểm trong tiếng Anh là các trạng từ được sử dụng để chỉ ra một thời điểm cụ thể khi nào một sự kiện, hành động hoặc tình trạng sẽ diễn ra. Trong câu, trạng từ này thường nằm ở vị trí cuối cùng của các mệnh đề. Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở quá khứ – Yesterday (hôm qua) – Yesterday morning/afternoon/evening (sáng/trưa/tối hôm qua) – Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước) Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở hiện tại – Today (hôm nay) – Now (bây giờ) – Tonight (tối nay) – At this moment (lúc này) – At present (hiện tại) – Right now (ngay bây giờ) – In a while (trong một chốc) Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở tương lai – Tomorrow (ngày mai) – Later (sau này) – Soon (sắp tới) – Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới) – At 2 PM/6 AM,… (lúc 2 giờ chiều/6 giờ sáng) – Afterwards (sau này) – Eventually (cuối cùng) – In the morning/afternoon/evening (buổi sáng/buổi trưa/buổi tối) – Lately (gần đây) – Recently (gần đây) – At once (lập tức) – Then (sau đó) – Immediately (ngay tức khắc, ngay khi) Lưu ý rằng: Trạng từ chỉ thời điểm có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu nhằm để tạo ra sự nhấn mạnh cho các yếu tố thời gian khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:
Trạng từ thời gian chỉ thông tin “bao lâu”Trạng từ thời gian chỉ thông tin “bao lâu” là các trạng từ được sử dụng để xác định khoảng thời gian mà một sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng giúp trả lời cho câu hỏi “bao lâu?” hoặc định rõ thời gian kéo dài của một hành động. Dưới đây là các trạng từ phổ biến, thường gặp:
Lưu ý rằng: Các trạng từ như for, since, ever since, a long time là các trạng từ thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành
→ (Anh ấy đã sống ở New York được năm năm rồi)
→ (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010)
→ (Tôi chưa từng nếm thử món ăn nào ngon hơn kể từ bữa ăn thịnh soạn đó)
→ (Nam và My đã không gặp Lan trong một thời gian dài) Trạng từ thời gian chỉ tần suấtTrạng từ thời gian chỉ tần suất là các trạng từ được sử dụng để mô tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên mà một sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng giúp ta trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu lần?”, “có thường xuyên không?” của hành động. Dưới đây là một số trạng từ thời gian chỉ tần suất phổ biến:
Ví dụ:
→ (Tôi luôn luôn bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê)
→ (Cô ấy thường xuyên chạy bộ trong công viên) Lưu ý rằng:
→ Ví dụ: I was never good at math in school. (Tôi chưa bao giờ học giỏi môn Toán ở trường)
Trạng từ thời gian chỉ tiến độ, trạng thái của sự việcTrạng từ thời gian chỉ tiến độ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình trạng tiến độ mà một hành động hoặc sự việc đang diễn ra. Các trạng từ này bao gồm: Yet, still, already. Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Trạng từ Tiến độ Ví dụ Yet – Chưa xảy ra – Thường được sử dụng nhiều trong câu hỏi và câu phủ định – Thường được đặt ở cuối câu hoặc sau “not”. 1. Have you seen the Harry Potter movie yet? (Bạn đã xem bộ phim Harry Potter chưa?) 2. No, not yet. (Tôi chưa) Still – Vẫn đang/ không diễn ra – Đối với câu nghi vấn still sẽ đứng trước động từ – Trong câu phủ định still đứng trước động từ và đứng sau các trợ động từ- Nếu trong câu động từ tobe là động từ chính thì still đứng sau động từ tobe 1. He still hasn’t returned my call. (Anh ấy vẫn chưa trả lời cuộc gọi của tôi) 2. Have they still not finished the construction? (Có phải họ vẫn chưa hoàn thành việc xây dựng?) 3. She is still reading the novel. (Cô ấy vẫn đang đọc tiểu thuyết) Already – Đã… rồi (Xảy ra rồi, sớm hơn dự định) 1. I have already read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi) 2. Has she already booked her flight for the vacation? (Cô ấy đã đặt chuyến bay cho kỳ nghỉ rồi chưa?) Thứ tự sắp xếp của các trạng từ chỉ thời gian trong câuThứ tự của các trạng từ chỉ thời gian trong câu thường phụ thuộc vào mục tiêu truyền tải của người nói hoặc người viết. Khi trong câu có nhiều trạng từ thời gian, thứ tự của chúng thường được sắp xếp như sau để giữ cho câu văn mạch lạc và dễ hiểu:
Tổng hợp các dạng bài tập về trạng từ chỉ thời gianDưới đây là một số dạng bài tập về trạng từ chỉ thời gian để bạn có thể tổng hợp kiến thức và ôn tập: Bài tập 1: Viết lại câu với trạng từ thời gian chỉ tần suất vào đúng chỗVí dụ: I’m tired on Monday mornings. (often) → I’m often tired on Monday mornings. 1. My mum watches the news at ten o’clock. (always) 2. My favourite soap opera is on TV on Mondays. (sometimes) 3. Our teacher goes to the cinema. (often) 4. My friends buy films on DVD. (never) 5. I stay up late watching DVD. (hardly ever) Đáp án: 1My mum always watches the news at ten o’clock.2My favourite soap opera is sometimes on TV on Mondays.3Our teacher often goes to the cinema.4My friends never buy films on DVD.5I hardly ever stay up late watching TV. Bài tập 2: Điền các trạng từ thời gian chỉ thông tin bao lâu vào chỗ trống thích hợp
Đáp án: 1for2for3since4since5for6since Bài tập 3: Viết lại các câu dưới đây thành các câu hoàn chỉnh có trạng từ thời gian chỉ thời điểm
Đáp án: 1Are you having a good time at the moment?2Is your best friend studying English today?3What did you watch on TV yesterday?4What time did you arrive home last night?5I will not go to the park next Tuesday.6Will she start her new job next week? VUS – Nơi khởi đầu của chặng hành trình học tập Anh ngữ lý thúBạn đang mong muốn cải thiện tiếng Anh để thăng hạng trong sự nghiệp? Bạn khao khát nâng cao khả năng giao tiếp nhưng lịch trình công việc quá bận rộn? Bạn có nhu cầu đạt thành tích tốt trong các kì thi lấy chứng chỉ quốc tế? Hay bạn đang kỳ vọng con em mình sử dụng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Tất cả những khát vọng của bạn đều sẽ được hiện thực hóa thông qua 4 khóa học tốt nhất tại VUS:
Cam kết đầu ra chuẩn quốc tế, học viên sau khi tham gia các khóa học tại VUS sẽ được trang bị bộ hành trang Anh ngữ vững chắc, phát triển đồng bộ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Hệ thống bài tập chuẩn khung Cambridge giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kì thi học thuật và đạt các chứng chỉ quốc tế tương ứng với từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… Thông qua việc kết hợp cùng các phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng học tập và làm việc quan trọng như:
Tính đến nay VUS đã nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt cùng với thành tích đáng tự hào khi là hệ thống đào tạo Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam lên đến hơn 180.000 học viên. Để tạo nên những thành công vang dội đó tất cả là nhờ vào:
Mong rằng những thông tin về trạng từ chỉ thời gian mà VUS đã cung cấp trong bài viết này sẽ mang lại giá trị cho quá trình ôn luyện và học tập tiếng Anh của các bạn. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật nhiều kiến thức hữu ích khác về Anh ngữ nhé! |