Collap là gì

Collapse là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Collapse là Sự sụp đổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collapse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Suy giảm đột ngột và đáng kể trong hoạt động kinh tế, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong giá với mức giảm hậu quả ở mức độ lao động.

Thuật ngữ Collapse

  • Collapse là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Collapse là Sự sụp đổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collapse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Suy giảm đột ngột và đáng kể trong hoạt động kinh tế, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong giá với mức giảm hậu quả ở mức độ lao động.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Collapse theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Collapse

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Collapse. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

Thông tin thuật ngữ collapsed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Collap là gì
collapsed
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ collapsed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

collapsed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ collapsed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ collapsed tiếng Anh nghĩa là gì.

collapse /kə'læps/

* nội động từ
- đổ, sập, sụp, đổ sập
=the house collapsed+ căn nhà đổ sập
- gãy vụn, gãy tan
=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan
- suy sụp, sụp đổ
=health collapses+ sức khoẻ suy sụp
=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ
- sụt giá, phá giá (tiền)
- xẹp, xì hơi (lốp xe...)
- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)

collapse
- (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)

collapse
- sự sụp đổ // co, rút

Thuật ngữ liên quan tới collapsed

  • mistrusting tiếng Anh là gì?
  • unstayed tiếng Anh là gì?
  • roughing tiếng Anh là gì?
  • bollard tiếng Anh là gì?
  • high commissioner tiếng Anh là gì?
  • straw vote tiếng Anh là gì?
  • fistulas tiếng Anh là gì?
  • intuitionist tiếng Anh là gì?
  • aha tiếng Anh là gì?
  • subdeb tiếng Anh là gì?
  • purses tiếng Anh là gì?
  • monikers tiếng Anh là gì?
  • purchase tax tiếng Anh là gì?
  • pants tiếng Anh là gì?
  • carriage control tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của collapsed trong tiếng Anh

collapsed có nghĩa là: collapse /kə'læps/* nội động từ- đổ, sập, sụp, đổ sập=the house collapsed+ căn nhà đổ sập- gãy vụn, gãy tan=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan- suy sụp, sụp đổ=health collapses+ sức khoẻ suy sụp=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ- sụt giá, phá giá (tiền)- xẹp, xì hơi (lốp xe...)- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)collapse- (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)collapse- sự sụp đổ // co, rút

Đây là cách dùng collapsed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ collapsed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

collapse /kə'læps/* nội động từ- đổ tiếng Anh là gì?
sập tiếng Anh là gì?
sụp tiếng Anh là gì?
đổ sập=the house collapsed+ căn nhà đổ sập- gãy vụn tiếng Anh là gì?
gãy tan=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan- suy sụp tiếng Anh là gì?
sụp đổ=health collapses+ sức khoẻ suy sụp=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ- sụt giá tiếng Anh là gì?
phá giá (tiền)- xẹp tiếng Anh là gì?
xì hơi (lốp xe...)- ngã quỵ xuống tiếng Anh là gì?
gục (vì suy nhược)- méo mó tiếng Anh là gì?
cong oằn lại (vành bánh xe)collapse- (Tech) sụp đổ tiếng Anh là gì?
sập tiếng Anh là gì?
dấu (cất danh mụch thêm vào)collapse- sự sụp đổ // co tiếng Anh là gì?
rút