Collapse là Sự sụp đổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collapse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Suy giảm đột ngột và đáng kể trong hoạt động kinh tế, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong giá với mức giảm hậu quả ở mức độ lao động. Thuật ngữ Collapse
Đây là thông tin Thuật ngữ Collapse theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ CollapseTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Collapse. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Điều hướng bài viếtBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ collapsed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ collapsed tiếng Anh nghĩa là gì. collapse /kə'læps/ Thuật ngữ liên quan tới collapsed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của collapsed trong tiếng Anhcollapsed có nghĩa là: collapse /kə'læps/* nội động từ- đổ, sập, sụp, đổ sập=the house collapsed+ căn nhà đổ sập- gãy vụn, gãy tan=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan- suy sụp, sụp đổ=health collapses+ sức khoẻ suy sụp=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ- sụt giá, phá giá (tiền)- xẹp, xì hơi (lốp xe...)- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)collapse- (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)collapse- sự sụp đổ // co, rút Đây là cách dùng collapsed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ collapsed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhcollapse /kə'læps/* nội động từ- đổ tiếng Anh là gì? |