Ngày hôm nay của bạn như thế nào tiếng anh năm 2024

Trong gặp gỡ và giao tiếp, người bản địa thường dùng một số câu rất phổ biến. Bài học hôm nay sẽ chia sẻ những câu giao tiếp cơ bản để bạn có thể tạo giác gần gũi với người đối diện. Hãy cùng xem nhé!

Các câu hỏi thăm khi giao tiếp thông dụng:

Any news? – Có tin gì không?

What’s news? – Có gì mới không?

What’s the news? – Có tin gì mới không?

What’s the latest? – Có tin gì mới nhất không?

Still alive? – Vẫn sống bình thường chứ?

Still alive and kicking? – Vẫn sống yên ổn chứ?

Are you well? – Bạn có khỏe không?

In good shape, are you? – Bạn khỏe mạnh chứ?

Are you feeling alright today? – Hôm nay bạn khỏe chứ?

Are you better now? – Bây giờ khá hơn rồi chứ?

How was your weekend? – Cuối tuần của bạn thế nào?

Did you have a good weekend? – Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?

How are you? – Bạn sức khỏe thế nào?

How have you been lately? – Dạo này (sức khỏe) anh thế nào?

How are you feeling? – Bạn sức khỏe thế nào?

How are you going? – Bạn thế nào rồi?

How are you keeping? – Bạn có khỏe không/ Bạn sức khỏe thế nào?

How are you getting on? – Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?

How are you getting along? – Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?

How’s it going? – Mọi chuyện với anh thế nào?

How’s your family? – Gia đình của bạn thế nào?

How’s life? – Cuộc sống của bạn thế nào?

How’s life treating you? – Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How are things? – Mọi việc thế nào rồi?

How are things with you? – Công việc của bạn thế nào rồi?

How are things going with you? – Công việc của bạn thế nào rồi?

How goes it? – Làm ăn thế nào?

How goes it with you? – Dạo này làm ăn thế nào?

What are you up to nowadays? – Dạo này bạn có dự định gì không?

What are you up to these days? – Hiện giờ có dự định gì không?

I trust you’re keeping well? – Chắc là bạn vẫn khỏe?

I hope you are well. – Hi vọng bạn vẫn khỏe.

I hope all goes well with you. – Hy vọng mọi chuyện vẫn suôn sẻ.

Các các đáp lại khi hỏi thăm:

Well, thanks. – Khỏe, cảm ơn.

Pretty well, thanks. – Cũng khỏe, cảm ơn.

Fine, thanks. – Khỏe, cảm ơn.

Good, thanks. – Tốt, cảm ơn.

OK, thanks. – Cũng khá, cảm ơn.

Still alive. – Bình thường.

Still alive and kicking. – Thường thường.

Full of beans. – Tràn trề sinh lực.

First rate. – Quá khỏe

In the best of health. – Cực khỏe.

Couldn’t be better. – Không thể khỏe hơn.

I’ve never felt better. – Khỏe hơn bao giờ hết.

Not complaining. – Không có gì than phiền cả.

No complaints! – Không có gì phải than phiền cả.

Can’t complain! – Không thể than phiền.

Mustn’t complain! – Không phải than phiền.

So so. – Bình thường.

Not bad. – Không tồi.

Not so bad. – Không tồi lắm.

Not too bad. – Không quá tồi.

Rotten. – Hết hơi.

Couldn’t be worse. – Không thể tồi hơn.

Everything’s terrible. – Mọi thứ đều kinh khủng.

Everything as usual. – Mọi thứ đều bình thường.

Nothing new. – Chẳng có gì mới.

Much the same as usual. – Cũng như mọi khi.

Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. – Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây. (Thân mật)

Better than yesterday, but not as good as I will be tomorrow. – Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai.

Under construction. – Đang ‘thi công’.

Ready for you to make a goofy face/ make me laugh. – Đang đợi bạn làm mặt ngốc nghếch/ Đang đợi bạn làm cho tôi cười.

Ngày hôm nay của bạn như thế nào tiếng anh năm 2024

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up

Thông thường chúng ta thường định sẵn cho mình một cách trả lời cho những câu hỏi rất quen thuộc, ví dụ như, nếu được hỏi “ How are you today?” chắc có lẽ rất nhiều bạn sẽ nói ngay tắp lự” I’m fine. Thank you. And you?” Có bao giờ chúng mình thấy chán không nhỉ!

Hôm nay thử đổi gió với một vài câu trả lời khác nha.

Ngày hôm nay của bạn như thế nào tiếng anh năm 2024

1. How was your day?(Ngày hôm nay của bạn thế nào?)

- Really good! (Tốt lắm)

- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)

- Very productive. (Làm việc khá tốt.)

- Super busy. (Cực kì bận rộn.)

- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)

2. Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)

- It was fantastic. (Phim rất hay.)

- It was terrible. (Phim tệ lắm.)

- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)

- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)

- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)

3. How was the party?(Bữa tiệc thế nào?)

- Crazy - It was absolute packed. (Loạn lắm, đông người kinh khủng.)

- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)

- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)

- There was hardly anybody there. (Cứ như chẳng có ai tới luôn.)

- Boring - I couldn't wait to get outta there. (Chán lắm, chỉ mong tới lúc về thôi.)

4. Can you give me a hand? (Giúp tớ một tay được không?)

- Of course! (Tất nhiên rồi!)

- I'd be glad to. (Mình rất vui được giúp cậu.)

- Will it take long? (Có lâu không?)

- Sure, just a second. (Chắc rồi, đợi mình chút.)

- Sorry, I'm a bit busy at the moment. (Xin lỗi, giờ mình bận chút việc rồi.)

5. What have you been up to lately? / What have you been doing recently?(Dạo này cậu làm gì vậy?)

- I've been working a lot. (Mình cày như trâu vậy.)

- Mostly studying. (Hầu hết dành thời gian cho việc học thôi à.)

- I've been taking it easy. (Cứ tàn tàn vậy thôi, chẳng làm gì cả.)

- Planning my summer vacation. (Lên kế hoạch cho kì nghỉ hè.)

- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)

By Ms. Bich Ngoc

Tham khảo:

  • Tiếng Anh cho người đi làm
  • Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt nhất Hà Nội

How is your day trả lời như thế nào?

How's your day going? Câu này có thể được dùng trong cả trường hợp trang trọng hoặc không trang trọng. Nó không yêu cầu một câu trả lời dài nhưng việc hỏi ai đó về một ngày của họ sẽ là một ý tưởng không tồi. Câu trả lời thông dụng: It's going well.

Hôm nay của bạn như thế nào tiếng Anh?

How are you today?

Hôm nay bạn cảm thấy thế nào bằng tiếng Anh?

How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?) Are you feeling okay? (Bạn có ổn không?)

Dạo gần đây bạn thế nào tiếng Anh?

– How have you been lately?(Dạo này sức khỏe thế nào?)